TỪ ĐẤT HIẾM ĐẾN FENTANYL: TIẾN TỚI CUỘC ĐẠI CHIẾN GIỮA TRUNG QUỐC VÀ HOA KỲ (PHẦN HAI)
Những người được trang bị súng tuần tra ở biên giới.
Tàu thuyền bị chặn lại ở cảng.
Một loại thuốc phiện gây chết người có thể trở thành vũ khí hủy diệt hàng loạt.
Giữa Lầu Năm Góc và bang California, các hợp đồng ngày càng lớn hơn và mang lại lợi nhuận ngày càng cao.
Dưới đây là phần thứ hai trong cuộc điều tra sâu rộng của chúng tôi về các hình thái của cuộc đại chiến sắp tới.
Tác giả: Jean-Michel Valantin
![]() |
Hình ảnh: © Carlos Moreno/Sipa USA |
Bài viết này là phần hai của một cuộc điều tra sâu rộng về những hình thái có thể xảy ra của một cuộc chiến tranh toàn diện, đa chiều giữa Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và Hiệp chúng quốc Hoa Kỳ. Để nhận được phần thứ ba độc quyền, hãy nhớ đăng ký Grand Continent
“Chiến tranh thương mại” là chiến tranh
Vào tháng 4 năm 2025, một bước ngoặt đột ngột xảy ra trong chính sách thương mại và an ninh của Hoa Kỳ: chính quyền Trump tuyên bố tăng thuế hải quan lên tới 145% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc[1].
Quyết định này không chỉ là dấu hiệu đơn thuần của một chính sách kinh tế cứng rắn hơn. Nó đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của chủ nghĩa bảo hộ, mở rộng sang Canada và Mexico, cùng với một cuộc tấn công an ninh chưa từng có.
Biên giới Hoa Kỳ không còn chỉ là những đường biên giới cần phòng thủ mà là những chiến tuyến tích cực: triển khai lực lượng an ninh, quân sự hóa các điểm qua lại, truy lùng các dòng di cư và buôn bán bất hợp pháp. Trong bối cảnh đó, trí tuệ nhân tạo trở thành một công cụ chiến lược. Các công ty như Palantir, hợp tác với Immigration and Customs Enforcement (ICE)/Cơ quan Thực thi Di trú và Hải quan, đang đưa công nghệ của họ vào phục vụ cho học thuyết kiểm soát mới này, kết hợp sự giám sát bằng thuật toán và sự tự động hóa việc phân loại con người[2].
Lãnh thổ đang bị đóng cửa lại - và cả một hệ thống kỹ thuật và chính trị được kích hoạt để khóa quyền nhập vào.
Bắc Kinh đã đáp trả tức thì.
Sự cạnh tranh giữa Trung-Mỹ không còn chỉ là thương mại hay ngoại giao: nó đang trở thành quân sự, được sắp đặt và có tính công nghệ.
Jean-Michel Valantin
Trước lệnh trừng phạt của Hoa Kỳ, Trung Quốc đã tuyên bố áp thuế bổ sung 125% đối với các hàng hóa của Mỹ, nhưng nhất là một động thái chiến lược lớn - chặn xuất khẩu đất hiếm sang Hoa Kỳ. Những nguồn lực kín đáo nhưng quyết định này chính là nguồn nhiên liệu thầm lặng của đổi mới kỹ thuật số và trí tuệ nhân tạo.
Nếu không có các nguồn lực trên, sẽ không có chất bán dẫn tiên tiến, không có pin hiệu suất cao, không có AI tiên tiến.
Biện pháp này là một hiểm họa lớn đối với chính trung tâm của hệ sinh thái công nghệ Hoa Kỳ, nơi mà sự thống trị về khoa học, quân sự và kinh tế hiện nay phần lớn dựa trên việc làm chủ các công nghệ này[3]. Hơn nữa, trí tuệ nhân tạo không chỉ là một công cụ nữa: nó đã trở thành một phương tiện ảnh hưởng toàn cầu, một vũ khí mềm cho sự bành trướng chiến lược.
Ở Washington, các gã khổng lồ kỹ thuật số hiện đang chiếm những vị trí gần nhất với quyền lực hành pháp, cho thấy mức độ mà các lợi ích công nghiệp và địa chính trị của AI từ nay gắn bó chặt chẽ với nhau[4].
Bước ngoặt quân sự của AI thể hiện sự thay đổi chiến lược lớn trong học thuyết của Hoa Kỳ.
Bước ngoặt này không chỉ xác định lại sâu sắc năng lực tác chiến của quân đội mà còn đặt trực tiếp quân đội vào một cuộc chạy đua vũ trang mới với Trung Quốc.
Đây không còn là cuộc cạnh tranh công nghệ đơn thuần nữa mà là cuộc đối đầu mang tính hệ thống, nơi các thuật toán trở thành vũ khí, và nơi các dòng mã được thảo ra theo những logic chiến tranh.
Trong bối cảnh này, ranh giới giữa khu vực quốc phòng công cộng và các công ty AI hoặc về vũ trụ đang trở nên mờ nhạt.
Các quan hệ đối tác đang gia tăng, các sự phụ thuộc lẫn nhau được củng cố, các lợi ích đang hội tụ.
Thêm vào đó là bối cảnh ngày càng nguy hiểm: tại một số chiến trường toàn cầu, lực lượng Mỹ phải đối đầu, trực tiếp hoặc gián tiếp, với các đối thủ được Bắc Kinh hỗ trợ - thường là kín đáo nhưng hiệu quả. Sự tranh đua giữa Trung-Mỹ không còn chỉ có tính thương mại hay ngoại giao: nó đang trở thành quân sự, được sắp đặt và có tính công nghệ.
Sự trỗi dậy của thuyết trọng thương mới của Mỹ
Chính quyền Trump đang khẳng định như thế tính độc đáo của mình bằng cách tổ chức một cuộc huy động đồng thời - nhưng nhất là được kết hợp - các đòn bẩy thương mại, an ninh và quân sự.
Điểm khác biệt của học thuyết mới này không phải là việc sử dụng các công cụ đã được thử nghiệm trong quá khứ mà là sự hợp nhất chiến lược của chúng trong một kết cấu mạch lạc: một chiến lược lớn theo đúng nghĩa của thuật ngữ này.
Như Klaus Dodds đã chỉ rõ trên những trang này, chính trị, kinh tế, quân sự, công nghệ và thậm chí cả văn hóa không còn là những lĩnh vực tách biệt nữa mà là những yếu tố phụ thuộc lẫn nhau của cùng một tham vọng: đảm bảo quyền tiếp cận các nguồn tài nguyên then chốt và các thị trường chủ yếu trong một thế giới được cấu trúc bởi sự cạnh tranh với Trung Quốc.
Sự nhằng nhịt này đặc biệt thể hiện rõ trong ngành công nghiệp AI, vốn vừa trở thành vấn đề quyền lực, công cụ ngoại giao và cánh tay vũ trang của quyền lực mềm, nhưng cũng thể hiện rõ trong sự biến đổi quan hệ giữa các tác nhân tư nhân và Nhà nước liên bang: từng là các nhà cung cấp dịch vụ đơn thuần, một số công ty công nghệ đang chuyển mình thành những sự khuếch trương hầu như tự chủ của quyền lực công.
Trở thành những công ty tư nhân thực sự đối với Nhà nước[5], một loại Công ty Đông Ấn mới, chúng đang hoạt động trong lĩnh vực thuộc phạm vi của Nhà nước, làm mờ ranh giới giữa sáng kiến tư nhân và mệnh lệnh quốc gia.
Nói cách khác, việc thúc đẩy và bảo vệ toàn cầu hóa lấy Hoa Kỳ làm trung tâm đang nhường chỗ cho một chiến lược lớn mà chúng ta ở đây gọi là chủ nghĩa trọng thương mới[6].
Trung Quốc, đối thủ và đối thủ cạnh tranh chiến lược của chính quyền Trump
Việc sử dụng khái niệm chủ nghĩa trọng thương được áp dụng một cách tự nhiên ở đây, vì sự ràng buộc – thương mại, chính trị, chiến lược – được huy động một cách rõ ràng và có hệ thống trong các chiến lược tiếp cận thị trường và nguồn lực. Chủ nghĩa trọng thương mới của Mỹ, nhuốm đậm màu sắc chủ nghĩa bảo hộ, bắt nguồn từ logic quyền lực được đảm nhận, trong đó áp lực kinh tế trở thành công cụ trung tâm của chính sách đối ngoại. Ở khắp nơi, Trung Quốc nổi lên như là chân trời cấu trúc nên học thuyết này: nước này luôn xuất hiện trong các diễn ngôn, các sự biện minh và các cơ chế hình thức hóa chiến lược kinh tế quân sự hóa này.
Đối ứng với nhau, sau một giai đoạn leo thang giữa tháng 4 và tháng 5 năm 2025, hai cường quốc đã tham gia vào một loạt các cuộc đàm phán dẫn đến một thỏa hiệp đầu tiên: thuế quan của Mỹ sẽ tạm thời giảm từ 145% xuống 30%, trong khi thuế quan của Trung Quốc giảm từ 125% xuống 10%.
Ngày 9 tháng 5 tại Moscow, thông điệp đã rõ ràng: Trung Quốc và Nga hiện đang thể hiện mình là một cường quốc đồng minh.
Jean-Michel Valantin
Nhưng động thái giảm thuế quan này không thể che giấu được thực tế sâu xa hơn: căng thẳng địa chính trị vẫn chưa lắng xuống.
Căng thẳng được mở rộng, biến đổi, dịch chuyển.
Căng thẳng ngày càng hiện hình trong nhiều cuộc đối đầu gián tiếp, lai tạp, ẩn giấu bên lề các cuộc xung đột khu vực, nơi hai gã khổng lồ đối đầu nhau thông qua các tác nhân trung gian.
Cuộc đối đầu Trung-Mỹ, mặc dù ở cường độ thấp, nhưng có xu hướng trở thành một hình thái chiến tranh kéo dài – không thể tránh được, lan tỏa và mang tính cấu trúc.
Vào ngày 9 tháng 5 năm 2025, trong cuộc duyệt binh kỷ niệm 80 năm ngày kết thúc Thế chiến II, một tín hiệu địa chính trị mạnh mẽ đã được gửi đi từ Moscow. Cùng với Vladimir Putin, Tập Cận Bình ngồi chễm chệ ở hàng ghế đầu, xung quanh là khoảng hai mươi nguyên thủ quốc gia, đại diện cấp cao các chính phủ và tổ chức quốc tế. Trên Quảng trường Đỏ, những hình ảnh tự nói lên tất cả: các đơn vị Trung Quốc và Nga diễn hành cùng nhau, nhiều hệ thống vũ khí Nga tự hào trưng bày các thành tố Trung Quốc. Đây không chỉ là một diễn hành đơn giản về nghi thức quân sự mà là một màn biểu dương lực lượng mang tính biểu tượng, một vũ đạo của liên minh. Thông điệp ở đây rất rõ ràng: Trung Quốc và Nga hiện đang thể hiện mình là một cường quốc đồng minh, gắn kết với nhau bởi mối quan hệ đối tác chiến lược ngày càng chặt chẽ.
Trong bối cảnh này, ý nghĩa của bài viết của Tập Cận Bình được xuất bản ngày 7 tháng 5 lại càng rõ ràng. Bằng cách bày tỏ lòng biết ơn của Bắc Kinh đối với sự ủng hộ của Moscow đối với chính sách “thống nhất lãnh thổ”, chủ tịch Trung Quốc ám chỉ rõ ràng đến việc Đài Loan tái hòa nhập vào Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Nhưng đằng sau những cử chỉ ngoại giao và biểu tượng quân sự, một thực tế khác đang nổi lên: đó là tiềm năng leo thang, thực sự, rõ ràng và đã diễn ra. Sự gia tăng leo thang hướng tới những phía cực đoan không còn là một giả thuyết lý thuyết nữa; nó len lỏi vào động năng của các liên minh, vào các xung đột ở ngoại vi, vào việc tái cấu hình các cán cân toàn cầu.
Chính trong bối cảnh căng thẳng này, khi các đường đứt gãy đang kết tinh, bài mới này trong loạt bài về cuộc chiến sắp tới giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc được soạn thảo.
![]() |
“Chủ nghĩa bảo hộ kinh tế và xác lập an ninh lãnh thổ là hai mặt của một đồng xu: cắm chặt lại quyền lực của Hoa Kỳ vào nền tảng quốc gia, vật chất và biểu tượng của mình.” |
Trước tiên chúng ta sẽ phân tích xem cuộc chiến thương mại do Washington phát động có phải là hành động sáng lập của chủ nghĩa trọng thương mới hay không.
Sau đó chúng ta sẽ thấy AI trở thành một trong những trụ cột thiết yếu của chủ nghĩa này như thế nào.
Cuối cùng, chúng ta sẽ xem xét chủ nghĩa trọng thương mới này tìm cách mở rộng sang Greenland và Ukraine như thế nào – hai vùng lãnh thổ giàu tài nguyên chiến lược, nằm ở trung tâm của cuộc cạnh tranh công nghệ toàn cầu với Trung Quốc.
Ngoài cuộc đối đầu về thuế quan, chính quyền Mỹ đang tham gia vào nhiều hoạt động không chỉ là một cuộc đối đầu thương mại đơn thuần: họ đang kích hoạt lại vai trò của biên giới như một công cụ trung tâm của chủ quyền.
Jean-Michel Valantin
Chiến tranh thương mại và chiến lược phong tỏa lãnh thổ: các hình thái của chủ nghĩa trọng thương mới của Mỹ
Làm cho chủ nghĩa trọng thương vĩ đại trở lại: làm chính trị với các biên giới
Kể từ ngày 4 tháng 4 năm 2025, cuộc chiến thương mại công khai giữa Washington và Bắc Kinh đã phơi bày sự tái cấu hình sâu sắc của trật tự thế giới.
Sự đoạn tuyệt tàn bạo này với các nguyên tắc của thương mại tự do - trụ cột của tiến trình toàn cầu hóa kể từ những năm 1980[7] - đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của các thực tiễn theo chủ nghĩa trọng thương mới.
Chính quyền Trump thể hiện bước ngoặt này bằng cách tập trung vào một loạt các biện pháp nhằm đảm bảo quyền tiếp cận của các doanh nghiệp và Nhà nước Mỹ đối với các nguồn lực và thị trường được coi là chiến lược. Những mục tiêu này hiện nay được theo đuổi không phải thông qua đàm phán đa phương mà thông qua các biện pháp cưỡng chế, được đảm nhận và tuyên bố công khai.
Học thuyết “Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại” được thể hiện cụ thể ở đây: một chính sách tiến công, trong đó nền kinh tế trở thành công cụ để phục vụ quyền lực.
Trong cùng động thái này, Nhà Trắng tái khẳng định tính trung tâm của biên giới - không chỉ là những đường ranh giới địa lý đơn thuần, mà là những không gian cần được bảo vệ và khóa chặt. Chủ nghĩa bảo hộ kinh tế và xác lập an ninh lãnh thổ là hai mặt của một đồng xu: cắm chặt lại quyền lực của Hoa Kỳ vào nền tảng quốc gia, vật chất và biểu tượng của mình.
Đặt lại trong viễn cảnh lịch sử, sự kết hợp giữa quyền lực chính trị, lợi ích kinh tế và sự thể hiện sức mạnh là một phần của một truyền thống lâu đời: chủ nghĩa trọng thương.
Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18, phương thức tổ chức chiến lược này đã chi phối các mối quan hệ quốc tế, đặc biệt ở trung tâm của các cuộc tranh đua giữa các cường quốc Châu Âu nhằm tìm kiếm tài nguyên, tuyến đường hàng hải và thị trường trên lục địa Châu Mỹ và Châu Á[8].
Hoàn toàn không phải là điều bất thường, chủ nghĩa trọng thương hiện đại kích hoạt lại các logic cũ trong bối cảnh công nghệ và địa chính trị đã có sự thay đổi sâu sắc.
Chủ nghĩa trọng thương lịch sử này đã chứng kiến sự ra đời của một tác nhân lai tạp, biểu tượng cho sự đan xen giữa lợi ích tư nhân và quyền lực công: các công ty thương mại lớn. Trong số đó, Compagnie britannique des Indes orientales/Công ty Đông Ấn Anh chính thức là một công ty tư nhân[9]. Tuy nhiên, công ty này vẫn tiến hành các hoạt động quân sự, cướp biển, buôn bán nguyên liệu thô chiến lược và thậm chí còn quản lý lãnh thổ. Nằm ở điểm giao thoa của thị trường và Đế chế, nó hoạt động như một lực lượng vũ trang mở rộng của Vương quốc Anh - tuy không trực tiếp phát xuất từ đó. Tính hai mặt này là cơ sở cho hiệu quả chiến lược của nó: trong khi thể hiện vẻ bề ngoài của một sáng kiến thương mại, nó lại tham gia đầy đủ vào chính sách thống trị toàn cầu của Vương quốc Anh. Chủ nghĩa trọng thương không đối lập Nhà nước và doanh nghiệp: nó kết hợp chúng trong sự đồng vận đế quốc.
Tại Hoa Kỳ của những năm 2020, sự hợp nhất trong chủ nghĩa trọng thương mới giữa chính trị, kinh tế, thương mại và quân sự mang một hình thái riêng biệt và một biểu hiện địa lý chính xác dưới chính quyền Trump: nó bao gồm sự tái khẳng định tàn bạo về các biên giới như một nguyên tắc cấu trúc của chính sách công.
Sự tập trung lại lợi ích quốc gia vào lãnh thổ này dựa trên sự kết hợp chặt chẽ giữa ngoại giao, cưỡng chế an ninh và sử dụng vũ lực mang tính chiến lược. Biên giới không còn chỉ là tuyến phòng thủ nữa: chúng trở thành công cụ tích cực thể hiện quyền lực. Đổi lại, một số lĩnh vực chủ chốt của nền kinh tế Hoa Kỳ - các ngành công nghiệp truyền thống như năng lượng, cũng như các ngành kỹ thuật số và trí tuệ nhân tạo mới nổi - đang được huy động một cách toàn diện để hỗ trợ việc xác định lại lợi ích quốc gia một cách mạnh mẽ này. Nền kinh tế không chống lại logic này: kinh tế tự liên kết với logic này, thích nghi với nó và đôi khi thậm chí còn đi trước nó[10].
Chủ nghĩa trọng thương không đối lập Nhà nước và doanh nghiệp: nó kết hợp chúng trong sự đồng vận đế quốc.
Jean-Michel Valantin
Vượt ra ngoài cuộc đối đầu về thuế quan, chính quyền Mỹ đang khởi xướng một cái gì còn hơn là một cuộc đụng độ thương mại đơn thuần: họ đang kích hoạt lại vai trò của biên giới như một công cụ trung tâm của chủ quyền, khôi phục quyền lực Nhà nước với cường độ hành động chưa từng có kể từ khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.
Do đó, cuộc chiến thương mại này cũng là cuộc chiến của các hình thái toàn cầu hóa: nó trực tiếp đặt ra câu hỏi về các nguyên tắc của thương mại tự do cũng như về tất cả các thỏa thuận quốc tế đã định hình trật tự kinh tế toàn cầu kể từ những năm 1990.
Sự thoái lui mang tính của chủ nghĩa bảo hộ không mang tính thời vận - mà mang tính học thuyết, chiến lược và được đảm nhận.
Donald Trump, người phản-Bill Clinton
Ví dụ điển hình nhất của cuộc tiến công bảo hộ này vẫn là việc áp đặt thuế bổ sung đối với hàng nhập khẩu từ Canada và Mexico.
Từ tháng 2 năm 2025, Washington áp dụng mức tăng thuế quan đáng kể đối với hai đối tác biên giới chính.
Sau nhiều vòng đàm phán, 50% hàng hóa của Mexico và 38% hàng hóa của Canada phải chịu thuế hải quan trừng phạt. Các biện pháp này được bổ sung bằng các khoản phụ thu riêng đối với các ngành chiến lược như thép và năng lượng – những trụ cột của nền kinh tế Bắc Mỹ.
Mặc dù Canada, Mexico và Brazil là ba nhà cung cấp thép và phụ tùng chính cho ngành công nghiệp ô tô của Mỹ.
Do đó, chính sách thuế quan này không phải là sự điều chỉnh kinh tế đơn giản: nó là một thách thức trực tiếp đối với một số hiệp ước sáng lập tiến trình toàn cầu hóa, đầu tiên và quan trọng nhất là NAFTA. Được ký vào năm 1994, dưới thời tổng thống Bill Clinton[11] — tổng thống đầu tiên hiện thực hóa hoàn toàn tầm nhìn toàn cầu hóa của quyền lực của Hoa Kỳ — hiệp định thương mại tự do này tượng trưng cho sự hội nhập kinh tế lục địa.
Bước ngoặt theo chủ nghĩa trọng thương mới của chính quyền Trump cũng thể hiện rõ trong chiến lược hợp nhất các mặt trận: thuế quan, quân sự hóa biên giới và cuộc chiến chống buôn bán ma túy không còn được coi là những vấn đề riêng biệt nữa mà được tích hợp thành một logic duy nhất về an ninh lãnh thổ và kinh tế. Ngay từ tháng 2 năm 2025, Washington đã yêu cầu chính phủ Canada tăng cường kiểm soát biên giới.
Đằng sau đòi hỏi này, có một sự biện minh về an ninh: ủng hộ nỗ lực của Hoa Kỳ chống lại nạn buôn bán fentanyl[12], một tai họa y tế đã hoàn toàn trở thành vấn đề địa chính trị. Loại ma túy tổng hợp này, nằm ở trung tâm của mạng lưới cung ứng xuyên quốc gia, đã kết tinh căng thẳng giữa Hoa Kỳ, Trung Quốc - nhà cung cấp chính các tiền chất hóa học -, Mexico - nền tảng chế biến và vận chuyển - và Canada - điểm vào thứ cấp nhưng mang tính chiến lược. Do đó, đến lượt biên giới vùng Bắc Mỹ trở thành nơi diễn ra học thuyết quyền lực mới này, nơi thương mại, an ninh và cưỡng chế đan xen vào nhau.
Ngoài cuộc đối đầu về thuế quan, chính quyền Mỹ đang khởi xướng một cái gì còn hơn là một cuộc đụng độ thương mại đơn thuần: họ đang kích hoạt lại vai trò của biên giới như một công cụ trung tâm của chủ quyền, khôi phục quyền lực Nhà nước với cường độ hành động chưa từng có kể từ khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.
Jean-Michel Valantin
Địa chính trị của fentanyl
Trong cuộc khủng hoảng về các loại thuốc phiện tàn phá Hoa Kỳ kể từ đầu những năm 2000, fentanyl đã nổi lên như một chất gây chết người nhất.
Là một loại thuốc phiện tổng hợp cực mạnh, fentanyl có thể gây tử vong chỉ với 2 miligam. Kể từ năm 2000, hơn một triệu người Mỹ đã tử vong vì sử dụng thuốc nhóm opioid, phần lớn trong số đó liên quan đến fentanyl.
Loại thuốc này lưu thông theo hai cách thức vận hành chính.
Hoặc là nó được sản xuất trực tiếp tại Trung Quốc, sau đó được vận chuyển đến Mexico hoặc Canada trước khi được chuyển lậu vào Hoa Kỳ thông qua các đường dây buôn bán ma túy.
Hoặc là nó được sản xuất tại chỗ bởi các băng đảng Mexico - và, ở bên lề hơn nữa, bởi một số nhóm tội phạm Canada - từ các tiền chất hóa học được nhập khẩu từ Trung Quốc, thông qua các đường dây mafia Trung Quốc[13].
Nhận thức được quy mô của tai họa này, vào năm 2023, Tổng thống Joe Biden đã khởi xướng sự hợp tác ba bên với Trung Quốc và Mexico, đạt được thỏa thuận về nguyên tắc từ tổng thống của hai nước về việc tăng cường phối hợp trong cuộc chiến chống sản xuất và buôn bán lậu fentanyl. Nhưng nỗ lực hợp tác này không ngăn chặn được các động thái xuyên quốc gia cố hữu, nơi mà logic tội phạm, công nghiệp và địa chính trị chồng chéo với nhau.
Kể từ khi Donald Trump nhậm chức vào năm 2025, cuộc chiến chống sản xuất và buôn bán lậu fentanyl đã được coi là một trong những nền tảng của học thuyết an ninh mới của Mỹ.
Cuộc khủng hoảng y tế này không chỉ biện minh cho việc thiết lập các rào cản hải quan với Mexico, Canada và Trung Quốc, mà còn cho việc tăng cường mạnh mẽ các biện pháp kiểm soát thể chất ở biên giới. Do đó, kẻ buôn bán ma túy trở thành nhân vật trung tâm, có cùng vị thế với đối thủ cạnh tranh chiến lược hoặc kẻ khủng bố, trong diễn ngôn về mối đe dọa.
![]() |
“Thuế quan, quân sự hóa biên giới và cuộc chiến chống buôn bán ma túy không còn được coi là những thách thức riêng biệt nữa mà được tích hợp thành một logic duy nhất về an ninh lãnh thổ và kinh tế.” |
Vào tháng 3 năm 2025, Tulsi Gabbard, Giám đốc Tình báo Liên bang mới được bổ nhiệm và chịu trách nhiệm điều phối tất cả các cơ quan tình báo Hoa Kỳ, đã chính thức hóa định hướng này: fentanyl hiện được liệt kê trong số mối đe dọa ưu tiên trong báo cáo an ninh quốc gia thường niên của Hoa Kỳ.
Sự xếp loại này đánh dấu một bước ngoặt: cuộc khủng hoảng các sản phẩm có thuốc phiện không còn chỉ là vấn đề sức khỏe cộng đồng nữa mà đang trở thành yếu tố cấu trúc của chính sách đối ngoại, thương mại và quốc phòng[14].
Thông báo của Office of the Director of National Intelligence/Văn phòng Giám đốc Tình báo Quốc gia được đưa ra trong bối cảnh của cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng an ninh quốc gia Hoa Kỳ.
Trọng tâm của cuộc tranh luận này là câu hỏi liệu các tổ chức tội phạm xuyên quốc gia liên quan đến hoạt động buôn bán lậu fentanyl - chủ yếu từ Mỹ Latinh - cũng như bản thân chất này có nên được Bộ Quốc phòng chính thức chỉ định là vũ khí hủy diệt hàng loạt hay không[15].
Sự chuyển đổi về mặt khái niệm như vậy sẽ có những tác động đáng kể về mặt chính trị và quân sự.
Bằng cách xếp fentanyl vào loại vũ khí hủy diệt hàng loạt, Hoa Kỳ sẽ mở đường cho việc huy động nhiều hơn, thậm chí là đặc biệt, các công cụ quyền lực của mình: các cơ quan tình báo, lực lượng đặc biệt, quân đội chính quy. Buôn bán lậu ma túy sẽ không còn được coi là vấn đề an ninh nội bộ nữa mà là mối đe dọa chiến lược ở cấp độ nhà nước.
Sự thay đổi về quy chế này sẽ làm thay đổi sâu sắc học thuyết can thiệp của Hoa Kỳ, làm mờ đi ranh giới giữa chiến tranh, duy trì trật tự và chính sách đối ngoại.
Cuộc khủng hoảng opioid không còn chỉ là vấn đề sức khỏe cộng đồng nữa; nó đang trở thành một yếu tố cấu trúc của chính sách đối ngoại, thương mại và quốc phòng.
Jean-Michel Valantin
Vì vậy, trong những ngày đầu của “cuộc chiến chống khủng bố” kéo dài từ vụ tấn công ngày 11 tháng 9 năm 2001 đến cuộc di tản khỏi Afghanistan vào năm 2021, cộng đồng an ninh quốc gia Hoa Kỳ đã cáo buộc Iran, Iraq và Triều Tiên tham gia vào hoạt động phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt.
Đối mặt với “trục ác ma” này, cộng đồng an ninh và quốc phòng quốc gia Hoa Kỳ đã được huy động mạnh mẽ để chống lại mối đe dọa này. Điều này đặc biệt đã dẫn đến cuộc xâm lược Iraq, cũng như “cuộc chiến bí mật” được tiến hành thông qua các cuộc tấn công mạng và các hoạt động đặc biệt chống lại chương trình hạt nhân của Iran[16].
Do đó, việc định nghĩa fentanyl có phải là “vũ khí hủy diệt hàng loạt” hay không là một cuộc tranh luận mà những kết luận, bất kể chúng là gì, sẽ có tầm quan trọng chiến lược.
Điều này có khả năng kích hoạt một logic về sự tham gia quân sự và an ninh tương tự như logic đã hình thành nên chủ nghĩa can thiệp của Mỹ trong hai thập kỷ. Do đó, cuộc tranh luận không chỉ đơn thuần là về mặt ngữ nghĩa: nó mang tính chiến lược và có thể quyết định đến cấu trúc quyền lực tương lai của Hoa Kỳ.
Cũng theo logic này, lực lượng hải quan, Bộ An ninh Nội địa, FBI và CIA được huy động để tăng cường kiểm soát biên giới phía nam. Đổi lại, Mexico và Canada cam kết cung cấp nguồn lực đáng kể: hàng trăm triệu đô la, và về phía Mexico, hơn 10.000 binh sĩ được triển khai để chống lại bọn buôn bán lậu ma túy, phối hợp với các cơ quan của Hoa Kỳ. Cam kết này cũng đóng vai trò là lập luận trong các cuộc đàm phán nhằm giảm phụ phí hải quan. Từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2025, Mexico tuyên bố đã bắt giữ hơn 6.000 người có liên quan đến buôn bán lậu ma túy.
Đối với chính quyền Trump, biên giới Hoa Kỳ không chỉ là công cụ của chính sách thương mại và an ninh: chúng còn đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm soát các dòng di dân.
Các dòng di dân, đặc biệt là các cuộc vượt biên trái phép, phần lớn được điều hành bởi các mạng lưới mafia tương tự như mạng lưới buôn bán ma túy, vì chúng mang lại nguồn thu nhập khổng lồ. Trong khi đó, cuộc khủng hoảng di dân trở nên tồi tệ hơn kể từ cuối những năm 2010. Ngay từ năm 2017, trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình, Donald Trump đã hứa sẽ xây một bức tường dọc biên giới Mexico - lời hứa được khẳng định lại trong nhiệm kỳ thứ hai của ông.
Cuộc khủng hoảng di dân ở biên giới phía nam đang đạt đến mức độ chưa từng có: từ năm 2021 đến năm 2024, gần 7,2 triệu người đã cố gắng vượt biên giới Hoa Kỳ một cách bất hợp pháp—một con số không tính đến những người nhập cảnh không bị phát hiện[17]. Phần lớn những người di dân này đến từ Trung Mỹ, đặc biệt là Honduras, Nicaragua và El Salvador, do đói nghèo, tác động của biến đổi khí hậu và điều kiện sống xuống cấp ở các thành phố lớn đã không thể sống được[18].
Việc định nghĩa fentanyl là “vũ khí hủy diệt hàng loạt” có khả năng sẽ kích hoạt một logic về sự tham gia quân sự và an ninh tương tự như logic đã hình thành nên chủ nghĩa can thiệp của Mỹ trong hai thập kỷ.
Jean-Michel Valantin
Sự quân sự hóa AI và sự thâm nhập “công-tư” của Nhà nước và Thung lũng Silicon
AI ở biên giới
Đối mặt với quy mô của cuộc khủng hoảng này, chính quyền đang phần lớn tái lập sự kiểm soát biên giới, đồng thời ủng hộ việc ký kết quan hệ đối tác giữa cơ quan kiểm soát biên giới và Palantir, gã khổng lồ về phân tích dữ liệu xã hội - đôi khi được gọi là “Google của giới điệp viên”[19].
Khả năng của Palantir để xử lý bằng trí tuệ nhân tạo và chéo hóa các luồng thông tin từ tất cả các cảm biến, quan sát và giám sát bằng vệ tinh sẽ có thể giúp cải thiện chất lượng giám sát biên giới, vừa đồng thời trở thành một phần của “bức tường kỹ thuật số” mà chính quyền Hoa Kỳ hiện đang thiết lập[20].
Nhưng Palantir và các nhà lãnh đạo của công ty đang tham gia sâu vào động thái hiện tại của tiến trình vũ khí hóa trí tuệ nhân tạo.
Tiến trình này nằm trong sự tiến hóa sâu sắc của công nghệ quân sự và cuộc chạy đua vũ khí.
Quá trình này đang được triển khai thông qua việc tích hợp các khả năng của trí tuệ nhân tạo vào các hệ thống vũ khí, và ngược lại vào việc thiết kế các cấu trúc AI để xử lý các luồng dữ liệu do các lực lượng vũ trang Hoa Kỳ và các chiến trường tạo ra[21].
Quân sự hóa AI và chiến lược trọng thương mới
Từ nay lực lượng quân sự của Hoa Kỳ đang được tăng cường và “nâng cao” bằng các năng lực trí tuệ nhân tạo ngày càng tự chủ, nhanh và liên kết chặt chẽ hơn.
Các cấp chỉ huy khác nhau có thể tiếp cận nhanh hơn với các lựa chọn chiến thuật và chiến lược dựa trên phân tích theo thời gian thực về các tình huống tác chiến[22].
Quá trình quân sự hóa AI này được hỗ trợ bởi sự tăng trưởng liên tục của ngân sách quốc phòng: từ 770 tỷ đô la vào năm 2023, tăng lên 840 tỷ đô la vào năm 2024, sau đó là 850 tỷ đô la vào năm 2025.
Mục tiêu rất rõ ràng: đẩy nhanh quá trình tích hợp công nghệ đổi mới và trí tuệ nhân tạo vào trung tâm của bộ máy quân sự.
Theo Tổng thống Trump và Bộ trưởng Quốc phòng Pete Hegseth, ngân sách quân sự của Hoa Kỳ dự kiến sẽ đạt mốc lịch sử 1 nghìn tỷ đô la vào năm 2026[23]. Sự gia tăng lớn này chủ yếu nhằm mục đích tích hợp các cải tiến công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Nó dựa vào mối quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty ở Thung lũng Silicon, bao gồm Palantir, Anduril (chuyên gia về máy bay không người lái chiến đấu), SpaceX, Starlink và Scale AI[24].
Động thái này trực tiếp thúc đẩy sự xuất hiện của chủ nghĩa trọng thương mới ở Mỹ.
Ngân sách quân sự và các dự án liên quan tăng cường sự hội nhập của Thung lũng Silicon vào lĩnh vực quốc phòng, cả về mặt công nghiệp và chiến lược. Kết quả là ranh giới giữa Lầu Năm Góc và các công ty công nghệ và AI tư nhân lớn dần trở nên mờ nhạt. Từ năm 2022 đến năm 2025, những tác nhân này đóng vai trò quan trọng trong khả năng chịu đựng và phục hồi sau một cú sốc của Nhà nước và các lực lượng vũ trang Ukraine. Nhóm các công ty vệ tinh và ăng-ten của Starlink do công ty của Elon Musk cung cấp đã giúp duy trì liên lạc internet của Ukraine, đảm bảo tính liên tục của các dịch vụ Nhà nước và quân sự[25].
Dịch vụ chiến lược này, do Starlink cung cấp, đã được tài trợ 400 triệu đô la mỗi năm kể từ tháng 9 năm 2022. Tuy nhiên, Elon Musk đã làm gián đoạn việc truy cập internet của quân đội Ukraine vào thời điểm của một cuộc tấn công, làm dấy lên nghi ngờ về việc sử dụng mạng của ông cho những mục tiêu quân sự. Sự cố này xảy ra trùng với thời điểm các cuộc đàm phán đang diễn ra giữa SpaceX và Lầu Năm Góc[26]. Ngày nay, Starlink, giống như Palantir, Amazon, Anduril và các công ty khác, đang khẳng định mình là một tác nhân tư nhân của sức ảnh hưởng của Hoa Kỳ, được tích hợp chặt chẽ vào các chức năng quốc phòng, an ninh và dự báo chiến lược của Nhà nước liên bang[27].
Trong chiều ngược lại, giới hành pháp Hoa Kỳ tích cực hỗ trợ sự lớn mạnh của các công ty này được huy động trên lãnh thổ, tại biên giới và ở nước ngoài. Do đó, tiến trình quân sự hóa AI trở thành một thành phần cốt lõi của chủ nghĩa trọng thương mới của Mỹ, trong khuôn khổ cuộc đối đầu chiến lược toàn cầu với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Từ Ukraine đến Greenland, cuộc chiến tranh hỗn hợp Mỹ-Trung đã bắt đầu
Các phương pháp và chiều kích của chiến lược trọng thương mới được kết tinh trong sự quan tâm mang tính chiến lược của quyền hành pháp Hoa Kỳ đối với các nguồn tài nguyên khoáng sản của Greenland và Ukraine.
Những loại đất này dường như đã trở thành trọng tâm để tiếp liệu cho ngành công nghiệp trí tuệ nhân tạo quốc gia, đồng thời chống lại sự gần như độc quyền của Trung Quốc trong sự khai thác chúng.
Kể từ khi Donald Trump tái đắc cử vào tháng 11 năm 2024, các đề xuất sáp nhập Greenland của Hoa Kỳ vẫn được nhắc lại thường xuyên.
Greenland, vùng đất để chinh phục
Chiều hướng chính trị này được thể hiện rõ nét vào ngày 28 tháng 3 năm 2025, trong chuyến thăm của Phó Tổng thống J. D. Vance và phu nhân tới căn cứ Hải quân Hoa Kỳ. Không quân ở Greenland.
Nhân dịp này, ông tuyên bố rằng tình hình của lãnh thổ này đang thay đổi trước tham vọng của Trung Quốc, những biến đổi về môi trường và “sự bất lực của Đan Mạch” trong việc đảm bảo an ninh của vùng này. Ông nói rõ ông tin rằng “việc sử dụng vũ lực quân sự sẽ không cần thiết” - trong khi phát biểu từ một căn cứ được thành lập ở đó từ năm 1942[28]. Vào ngày 2 tháng 5, Donald Trump tuyên bố trên NBC rằng ông “không loại trừ khả năng sử dụng vũ lực” để “thu hồi” Greenland[29].
Greenland, nằm ở lối ra của Hành lang Tây Bắc và là chìa khóa cho an ninh của Bắc Đại Tây Dương, cũng có nhiều mỏ đất hiếm quan trọng[30]. Sự dồi dào này khiến nơi đây trở thành mục tiêu chiến lược trung tâm của Washington, nhất là kể từ khi sự cấm vận xuất khẩu đất hiếm sang Hoa Kỳ mà Trung Quốc thiết lập vào năm 2024 càng bị củng cố thêm sau khi chính quyền Trump áp đặt các rào cản hải quan vào tháng 4 năm 2025[31].
Phương pháp do chính phủ Hoa Kỳ sử dụng ở Greenland minh họa một cách hoàn hảo sự đan xen giữa các khía cạnh an ninh, thương mại và quân sự.
Bằng cách chỉ định việc tiếp cận lãnh thổ là một ưu tiên, lên án sự bất lực của Châu Âu và nhắc lại khả năng sử dụng vũ lực, Washington kết hợp ngoại giao, gây sức ép chiến lược và quyết tâm chiếm đoạt.
Cách tiếp cận này cho thấy sự phát triển và quân sự hóa trí tuệ nhân tạo gắn liền với sự kiểm soát tài nguyên, trong một khuôn khổ mà chính trị, công nghiệp và sức mạnh quân sự không còn có thể tách rời.
Phương pháp mà chính phủ Hoa Kỳ sử dụng ở Greenland minh họa một cách hoàn hảo sự đan xen giữa các khía cạnh an ninh, thương mại và quân sự.
Jean-Michel Valantin
Bản chất trọng thương của chiến lược lớn mới của Mỹ cũng được thể hiện trong thỏa thuận áp đặt lên Ukraine, nhằm đảm bảo quyền tiếp cận của Hoa Kỳ đối với các mỏ khoáng sản, đặc biệt là đất hiếm, cũng như ở Greenland. Vào ngày 28 tháng 2 năm 2025, trong chuyến thăm Nhà Trắng của Volodymyr Zelensky, chính sách này đã được thể hiện với sự tàn bạo hiếm thấy. Trước việc tổng thống Ukraine từ chối ký một thỏa thuận bao gồm uranium, lithium và đất hiếm, Donald Trump và J.D. Vance đã gây sức ép công khai về mặt chính trị và truyền thông.
Quan điểm của họ rất rõ ràng: Viện trợ của Mỹ, ước tính khoảng 500 tỷ đô la kể từ năm 2022, phải được “hoàn trả” bằng đặc quyền tiếp cận ưu đãi đối với các nguồn tài nguyên dưới lòng đất của Ukraine.
Sau lời từ chối ban đầu của Tổng thống Zelensky, Hoa Kỳ đột ngột ngừng hỗ trợ: việc cung cấp đạn dược, vũ khí và thông tin tình báo, đặc biệt là thông tin điện tử và liên quan đến không gian, đã bị gián đoạn. Tuy nhiên, việc nối lại đàm phán sẽ dẫn tới việc khôi phục dần viện trợ.
Các cuộc đàm phán giữa Washington và Kyiv đã đạt kết quả vào ngày 30 tháng 4 năm 2025, nhân dịp 100 ngày đầu tiên của nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump. Thỏa thuận này dự kiến việc thành lập một quỹ đầu tư song phương để tái thiết Ukraine. Quỹ này sẽ được tài trợ một phần bằng nguồn thu từ việc khai thác chung các mỏ khoáng sản của Ukraine – uranium, litium, đất hiếm – cũng như dầu khí. Đổi lại, Ukraine được miễn trả lại viện trợ dân sự và quân sự do Hoa Kỳ cung cấp kể từ năm 2022[32].
Giống như đối với Greenland, chính quyền Trump đang thể hiện sự quan tâm tích cực, thậm chí là tiến công, đối với các nguồn tài nguyên khoáng sản của Ukraine, đặc biệt là lithium và đất hiếm. Những vật liệu này là thiết yếu cho công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, hệ thống vũ khí, ứng dụng không gian và thế hệ pin mới. Việc tiếp cận được các mỏ của Ukraine sẽ cho phép Hoa Kỳ đa dạng hóa nguồn cung ứng và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc.
Giống như đối với Greenland, chính quyền Trump đang thể hiện sự quan tâm tích cực, thậm chí là tiến công, đối với các nguồn tài nguyên khoáng sản của Ukraine, đặc biệt là lithium và đất hiếm.
Jean-Michel Valantin
Tuy nhiên, việc triển khai thỏa thuận này phụ thuộc vào một điều kiện chủ yếu: thiết lập hòa bình lâu dài và phục hồi mạng lưới giao thông và năng lượng. Điều kiện này lại càng thiết yếu vì việc mở một mỏ cần thời gian từ 12 đến 18 năm[33]. Thêm vào đó là một ràng buộc về mặt địa chiến lược: hai trong số bốn mỏ lithium đã xác định nằm ở miền đông Ukraine, tại các khu vực hiện do lực lượng Nga chiếm đóng – giống như nhiều địa điểm khai thác khác. Tuyên bố của Nhà Trắng kết luận thật là rõ ràng: “Không một quốc gia hay cá nhân nào tài trợ hoặc cung cấp cho cỗ máy chiến tranh của Nga sẽ được phép hưởng lợi từ việc tái thiết Ukraine.”[34]
![]() |
Xem biểu đồ chi tiết hơn ở đây |
Kể từ năm 2022, Trung Quốc đã cung cấp hỗ trợ đa chiều cho Nga. Tại hội nghị thượng đỉnh kỷ niệm 10 năm “Con đường tơ lụa mới” được tổ chức tại Bắc Kinh từ ngày 16 đến 18 tháng 10 năm 2023, các thỏa thuận thương mại lớn đã được ký kết giữa hai nước, bao gồm cả thỏa thuận lần đầu tiên về nhập khẩu sản phẩm nông nghiệp của Nga.
Các biện pháp của Bắc Kinh cho phép Moscow bù đắp phần nào tác động của các lệnh trừng phạt do Liên Minh Châu Âu và Hoa Kỳ áp đặt. Việc đưa vào vận hành đường ống dẫn khí đốt Power of Siberia, vận chuyển khí đốt tự nhiên của Nga tới Trung Quốc, sẽ được kèm theo với các cuộc đàm phán về việc xây dựng đường ống thứ hai. Các thỏa thuận này mở đường cho việc ký kết tại Moscow một “quan hệ đối tác chiến lược không giới hạn” giữa hai nước, đã được chuẩn bị từ năm 2022. Quan hệ đối tác này bao gồm thương mại, năng lượng, cơ điện tử - bao gồm cả robot và AI - tài nguyên, công nghiệp, cơ sở hạ tầng và hợp tác quân sự. Liên minh này củng cố nền kinh tế Nga và hỗ trợ nỗ lực chiến tranh của nước này. Do đó, lệnh cấm của Mỹ đối với bất kỳ bên nào ủng hộ cỗ máy chiến tranh của Nga trong quá trình tái thiết Ukraine đều ngầm nhắm vào Trung Quốc.
![]() |
“Hoàn toàn không phải là một điều bất thường, chủ nghĩa trọng thương hiện đại do đó kích hoạt lại các logic cũ, trong bối cảnh công nghệ và địa chính trị đã thay đổi sâu sắc.” |
![]() |
“Cuộc đối đầu thương mại và chính trị này hiện đã lan sang lĩnh vực quân sự thông qua sự tham gia gián tiếp của lực lượng vũ trang của họ vào nhiều cuộc xung đột đang diễn ra.” |
Thuế quan do chính quyền Trump áp đặt rõ ràng rằng Trung Quốc là đối thủ chiến lược hàng đầu - đối thủ cạnh tranh trực tiếp theo logic trọng thương mới từ nay định hình chính sách của Mỹ.
Để kiềm chế sự leo thang, Washington và Bắc Kinh đã bắt đầu các cuộc đàm phán tại Genève vào thứ Hai, ngày 12 tháng 5 dẫn đến việc giảm tạm thời thuế hải quan: từ 145% xuống 30% đối với phía Mỹ, từ 125% xuống 10% đối với phía Trung Quốc, trong thời hạn 90 ngày.
Thách thức trước mắt hiện nay là giải quyết cái hậu sự – sau khi việc tạm đình chỉ thuế quan chấm dứt - trong khi sự cạnh tranh giữa hai cường quốc đang lan sang các lĩnh vực khác.
Bởi vì cuộc đối đầu thương mại và chính trị này hiện đã lan sang lĩnh vực quân sự thông qua sự tham gia gián tiếp của lực lượng vũ trang của họ vào nhiều cuộc xung đột đang diễn ra.
Đây sẽ là chủ đề của bài viết thứ ba trong loạt bài này.
Phạm Như Hồ dịch
Nguồn: “Des terres rares au fentanyl: vers la Grande Guerre entre la Chine et les États-Unis (deuxième partie)”, Le grand continent, 13.5.2025.
----
Bài có liên quan: Tiến tới cuộc đại chiến giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ (phần một)
Chú
thích: [1]
Maggie Bannerman, Eric Shmitt et Hamed Aleaziz, “Trump directive calls for turning border strip into “military installation””, The New York Times, 11 avril 2025. [2]
Alayna Alvarez, “Palantir’s partnership with ICE deepens”, Axios, 1 mai 2025. [3]
Jean-Michel Valantin, Hyperguerre. Comment l’IA révolutionne la Guerre, Paris, Éditions Nouveau Monde, 2024. [4]
Jean-Michel Valantin, “Trump Geopolitics – Trump as the AI Power President”, The Red Team Analysis Society, 20 janvier 2025. [5]
Arnaud Orain, Le Monde confisqué. Essai sur le capitalisme de la finitude, Paris, Flammarion, 2025. [6]
Jean-Michel Valantin, “Militarizing the Warming Arctic – The Road to Neo-Mercantilism(s)”, The Red Team Analysis Society, 12 novembre 2018. [7]
Jean-Michel Valantin, “Trump Geopolitics (2) – The US vs China geoeconomic War”, The Red Team Analysis Society, 5 mai 2025 et Benjamin Bürbaumer, Chine/États-Unis, le capitalisme contre la mondialisation, Paris, La Découverte, 2024. [8]
François Crouzet, La Guerre économique franco-anglaise au XVIII° siècle, Paris, Fayard, 2008. [9]
Willliam Dalrymple, The Anarchy. The relentless rise of the East Indian company, Londres, Bloosmbury, 2019. [10]
Alexander Karp et Nicholas W. Zamiska, The Technological Republic, hard power, soft belief and the future of the West, Londres, Penguin, 2025. Voir ici une recension parue dans la revue. [11]
Andrew Chatzky, James McBride et Mohamed Aly Sergie, “NAFTA and USMCA: Weighing the impact of the North american trade”, Council on Foreign Relations, 1er juillet 2020. [12]
Marielle Ferragamo et Claire Kobuscista, “Fentanyl and the U.S opioid epidemic”, Council on Foreign Relations, 28 mars 2025. [13]
Ferragamo, Ibid. [14]
Ibid. [15]
Ibid. [16]
Jason Burke, The 9/11 Wars, Londres, Penguin, 2011 et Paul Scharre, Four Battlegrounds, Power in the age of Artificial Intelligence, New-York, W. W. Norton, 2023. [18]
Laurent Testot et Jean-Michel Valantin, El Niño, Histoire et Géopolitique d’une Bombe Climatique, Paris, Éditions Nouveau Monde, 2023. [19]
Jean-Michel Valantin, Hyperguerre, ibid. [20]
Alayna Alvarez, “Palantir’s partnership with ICE deepens”, Axios, 1er mai 2025. [21]
Jean-Michel Valantin, “Vers la Grande guerre entre les États-Unis et la Chine (Première partie)”, Le Grand Continent, 23 avril 2025. [22]
Paul Scharre, Ibid. [23]
Valerie Insinna, “Trump administration to request 1T defense budget using reconciliation funds”, 2 mai 2025. [24]
Jean-Michel Valantin, “AI at War (4) – The US-China drone and robot race”, The Red Team Analysis Society, 24 mars 2025 et Michael Klare, “A new military-industrial complex arises”, TomDispatch, 9 février 2025. [25]
Jean-Michel Valantin, “AI at War (I) – Ukraine”, The Red Team Analysis Society, 8 avril 2024. [26]
Ibid [27]
Michael Klare, “A New Military-Industrial Complex Arises, the secret war within the Pentagon”, TomDispatch, 9 février 2025. [28]
Andrew Harding, Adrienne Murray et Bernd Debussman, “Vance Scolds Denmark during Greenland trip”, BBC, 29 mars 2025. [29]
Andrew Harding, Adrienne Murray et Bernd Debussman, “Vance Scolds Denmark during Greenland trip”, BBC, 29 mars 2025. [30]
“Why the world is turning to Greenland rare earth metals?”, Innovation News Network, Innovation News Network, 3 août 2023 et Gracelin Baskaran, “What China’s ban on rare earth processing technology means”, CSIS, January 8, 2024. Eduardo Baptista, “After China’s ban on mineral exports, how else could it respond to U.S chips curb?”, Reuters, 3 décembre 2024. [31]
Gracelin Baskaran et Meredith Shwartz, “The consequences of New China’s Rare Earth Export Restrictions”, CSIS, 14 avril 2025. [32]
Gracelin Baskaran et Meredith Schwarz, “What to know about the signed U.S-Ukraine minerals deal”, CSIS, 1er mai 2025. [33]
Hélène Lavoix, “Uranium for the U.S Nuclear Renaissance: Towards a Global Geopolitical Race”, The Red Team Analysis Society, 17 janvier 2025. [34]
“Fact sheet: President Donald J. Trump Secures Agreement to Establish United States-Ukraine Reconstruction Investment Fund”, Maison-Blanche, 1er mai 2025.