9.11.25

Niềm hy vọng bền bỉ của Jane Goodall

NIỀM HY VỌNG BỀN BỈ CỦA JANE GOODALL

“Nếu bạn không hy vọng rằng hành động của mình có thể tạo ra sự khác biệt, bạn sẽ chìm vào thờ ơ. Nếu người trẻ buông xuôi trước nỗi bi quan, nếu họ đánh mất hy vọng thì đó chính là dấu chấm hết”.

Jane Goodall on TIME

Jane Goodall trên bìa Tạp chí TIME. Ảnh: Nadav Kander
*Bài viết được thực hiện và đăng trên Tạp chí TIME tháng 9, 2021.

Những năm đầu Thế chiến II, khi Jane Goodall mới lên sáu, cô bé thường bị tiếng còi báo động rền rĩ đánh thức giữa đêm. Đó là tín hiệu báo trước máy bay Đức Quốc xã đang bay qua Bournemouth, thị trấn ven biển phía nam nước Anh, nơi gia đình Goodall dọn tới khi chiến tranh bùng nổ . Cô em gái Judy lập tức bật dậy, lao xuống hầm trú ẩn. Nhưng Jane thì kiên quyết không nhúc nhích. “Tôi không muốn rời khỏi giường”, bà nhớ lại. “Cha mẹ phải bế cả tôi lẫn chăn gối xuống hầm”.

Tám mươi năm sau (năm 2021), Goodall nay đã 87 tuổi, đứng trong phòng khách của chính ngôi nhà ấy. Đó là một tòa nhà gạch đỏ kiểu Victoria, trần cao vút, trải thảm dày và bày biện những chiếc ghế bành đồ sộ. Hầm trú ẩn vẫn còn, giờ biến thành nơi đặt máy giặt và tủ lạnh. Khắp căn nhà, các kệ gỗ chen chúc sách, tượng nhỏ và ảnh chụp – những kỷ vật gom lại suốt cuộc đời của người phụ nữ được biết đến như nhà tự nhiên học nổi tiếng nhất thế giới. Bà ngoại Goodall mua ngôi nhà này từ thập niên 1930, và theo năm tháng, nơi đây đã tích tụ vô số đồ đạc lỉnh kỉnh của một gia đình xem nó là tổ ấm.

Sáng cuối tháng Chín ấy, có những “cư dân” mới xuất hiện trong nhà – một đoàn làm phim đang tất bật qua lại giữa các căn phòng để tìm kỷ vật nào đó có thể mang ra vườn chụp ảnh. Còn Goodall thì đứng yên, khoanh tay, đôi mày nhướng cao. Bà cất giọng át cả những xáo động quanh mình. Nhẹ nhàng mà quyết đoán, bà gợi ý đoàn làm phim thử chụp ở chỗ bà ưa thích hơn: phòng ngủ trên gác mái. Nét bướng bỉnh của cô bé từng ôm chặt lấy chiếc giường trong tiếng còi báo động ngày nào vẫn còn nguyên vẹn, và lần này, bà lại chiến thắng khi cả đoàn chịu theo lên tầng trên.

Chính sự kiên định lặng lẽ đã giúp Goodall có thể chờ đợi một đời cho đến khi người khác có thể bắt kịp bà. Năm 1960, ở tuổi 26, bà ngồi ròng rã nhiều tháng trong rừng Tanzania, nhẫn nại chờ bầy tinh tinh chấp nhận sự hiện diện của mình để có thể quan sát chúng ở cự ly gần. Khi khoảnh khắc ấy cuối cùng cũng đến, bà đã có một phát hiện chấn động: tinh tinh biết sử dụng công cụ. Khám phá này thay đổi hoàn toàn cách con người hiểu về mối quan hệ giữa mình và thế giới động vật, đưa tên tuổi Goodall lên hàng ngũ các nhà tự nhiên học lừng danh toàn cầu. Năm 1962, khi theo học tiến sĩ về hành vi động vật (animal behavior) tại Đại học Cambridge, bà từng bị các giáo sư chỉ trích vì đặt tên và gán cảm xúc con người cho loài tinh tinh. Goodall kể: “Tôi không đối đầu họ. Tôi chỉ lặng lẽ tiếp tục làm điều mình biết là đúng”. Dù về sau bà học cách diễn đạt các quan sát bằng ngôn ngữ khoa học chặt chẽ hơn, quan điểm rằng tinh tinh là những sinh vật thông minh, có đời sống xã hội phức tạp giờ đã trở thành chân lý được chấp nhận rộng rãi. Và nhờ vậy, góp phần siết chặt quy định sử dụng chúng làm vật thí nghiệm.

Ảnh: National Geographic

Sau khi chuyển từ nghiên cứu sang hoạt động xã hội vào thập niên 1980, nhờ phong cách kiên định và phi đối đầu, Goodall đã trở thành một trong những nhà môi trường học có ảnh hưởng sâu rộng nhất lịch sử hiện đại. Bà biết cách biến câu chuyện đời mình thành sức mạnh – gây dựng biểu tượng một người phụ nữ đơn độc sống giữa bầy thú hoang – khơi dậy lòng hứng khởi với phong trào bảo vệ môi trường ở thời kỳ đây vẫn bị xem là hoạt động ngoài luồng. Thông qua Viện Jane Goodall (Jane Goodall Institute – JGI) tự sáng lập từ năm 1977, bà gây quỹ cho các dự án bảo tồn sinh cảnh, chương trình hỗ trợ giảm nghèo và trung tâm cứu hộ động vật. Đến nay, JGI đã có mặt tại 24 quốc gia, từ Mỹ tới Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Năm 2004, bà được phong tước hiệu Dame Commander of the British Empire.

Trên hành trình vòng quanh thế giới, Goodall không ngừng tích lũy vô số các câu chuyện mới ở nhiều lĩnh vực: lịch sử, hành vi động vật, hay trí khéo léo của con người (human ingenuity). Không phải hoạt động biểu tình mà chính những câu chuyện ấy đã trở thành phương tiện vận động của bà. Tựa lưng vào chiếc ghế bành thân thương, bà nói: “Nếu muốn thuyết phục ai đó đang bất đồng quan điểm với mình, tôi sẽ không tỏ ra thượng đẳng. Tôi phải chạm đến trái tim họ. Và tôi làm điều đó bằng cách kể chuyện”.

Trước đại dịch (COVID-19), Goodall đã dành 300 ngày mỗi năm rong ruổi khắp nơi, phát biểu tại các buổi mít-tinh trường học, các hội nghị và chương trình trò chuyện (talk shows), nhằm phần nào lan tỏa tinh thần kiên định nơi mình. Thông qua các chuyện kể, bà đã tạo dựng nên một “thương hiệu bảo vệ môi trường” xoay quanh ý niệm hy vọng – từ khóa đã xuất hiện trong tiêu đề của 4 trên tổng số số 21 cuốn sách bà xuất bản cho độc giả trưởng thành kể từ năm 1969.

Cuốn thứ 5 sắp ra mắt là The Book of Hope: A Survival Guide for Trying Times (Tạm dịch: Cuốn sách của hy vọng: Cẩm nang sinh tồn trong thời gian khó), đồng tác giả cùng Douglas Abrams và Gail Hudson. Đây vừa là hồi ký vừa là tuyên ngôn về vị trí trung tâm của niềm hy vọng trong mọi hoạt động xã hội của bà. Nội dung được xây dựng từ ba loạt phỏng vấn giữa Abrams và Goodall. Trong các cuộc trò chuyện ấy, Abrams liên tục đặt câu hỏi: làm sao Goodall vẫn giữ được hy vọng sau khi đã chứng kiến tận mắt sự tàn phá môi trường, những xung đột đẫm máu, cũng như nỗi mất mát cuộc đời mình? (Năm 1980, bà mất người chồng thứ hai vì ung thư, chỉ chưa đầy 5 năm sau ngày cưới). Goodall đưa ra bốn lý do: “trí tuệ phi thường của nhân loại, sức sống bền bỉ của tự nhiên, sức mạnh của tuổi trẻ và tinh thần bất khuất của con người”. Bà dùng chính trải nghiệm đời mình để làm sáng rõ từng khái niệm, biến chúng thành những trụ cột cụ thể của niềm tin vào hy vọng.

Ảnh: Goodreads

Có điều gì đó ở bà – sự nhiệt thành, ánh sáng trong đôi mắt, những trải nghiệm cuộc đời độc nhất vô nhị – khiến độc giả và công chúng tin rằng, chúng ta vẫn có thể cứu lấy Trái đất và cả chính mình khỏi thảm họa môi trường nếu đủ nỗ lực. “Bà ấy là một người phụ nữ phi thường”, nhà làm phim tự nhiên học (naturalist filmmaker) David Attenborough từng chia sẻ với TIME năm 2019, ca ngợi khả năng truyền cảm hứng của Goodall. “Ở bà có một nét ngây thơ lạ thường, đến mức gần như thánh thiện”. Niềm hy vọng bền bỉ của Goodall trước hàng loạt khủng hoảng mà nhân loại đang phải đối mặt, có thể bị coi là ngây thơ. Bởi lẽ, dù đã có hàng thập kỷ nỗ lực ở tầm thể chế và hàng triệu nhà hoạt động tận tụy trên khắp thế giới, loài người vẫn đang đẩy hành tinh đến bờ vực thảm họa khí hậu và sinh thái. Chỉ còn vài tuần nữa là tới hội nghị khí hậu Liên Hợp Quốc (2021) vốn được chờ đợi từ lâu, nhưng giới khoa học cảnh báo rằng các nhà lãnh đạo thế giới thậm chí còn chưa cam kết đủ mức cắt giảm khí thải carbon để bảo đảm một tương lai đáng sống, chứ chưa nói đến việc thực hiện những lời hứa đó. Chính bối cảnh ấy đã khiến các thế hệ nhà hoạt động trẻ tuổi chọn lối tiếp cận quyết liệt và đối đầu hơn nhiều so với hướng đi của Goodall.

Goodall nói rằng bà hiểu rõ những dự báo ảm đạm từ giới khoa học khí hậu, cũng như những cấu trúc kinh tế và chính trị đang cản trở quá trình thay đổi. Nhưng bà cho rằng, hy vọng và sứ mệnh lan tỏa niềm tin ấy là thiết yếu cho sự tồn vong của nhân loại. “Nếu bạn không hy vọng rằng hành động của mình có thể tạo ra sự khác biệt, bạn sẽ chìm vào thờ ơ. Nếu người trẻ buông xuôi trước nỗi bi quan, nếu họ đánh mất hy vọng thì đó chính là dấu chấm hết”.

Một trong những lần diễn thuyết cuối cùng của Jane Goodall tại Đại học Gonzaga. Ảnh: Rajah Bose

Tháng Ba năm 2020, Goodall vừa lên xe trên con đường rợp bóng cây bên ngoài ngôi nhà ở Bournemouth, chuẩn bị khởi hành tới một sự kiện ở Brussels. Đó chỉ là một trong hàng chục chuyến công du đã được lên kế hoạch cho cả năm, đưa bà tới nhiều thành phố và rừng cây trên khắp thế giới, ghé thăm ngôi nhà ở Dar es Salaam (Tanzania), rồi lại quay về Bournemouth để gặp Douglas Abrams. Nhưng ngay lúc ấy, em gái Judy chạy vội ra gọi bà quay vào: sự kiện vừa bị hủy. Đó là khởi đầu của những đợt phong tỏa COVID-19 tại Anh, đồng thời cũng là dấu chấm hết đột ngột cho nhịp sống “xê dịch” của Goodall.

Quyết tâm lan tỏa thông điệp môi trường đã giữ Goodall ngồi trong nhà nhiều giờ mỗi ngày, thực hiện trung bình ba buổi giảng trực tuyến hoặc phỏng vấn từ sáng đến tối. “Kể cả cuối tuần cũng vậy”, bà nói bằng giọng vừa tự hào vừa thoáng mệt mỏi. “Tôi còn có lịch vào đúng ngày Giáng sinh và cả ngày sinh nhật”. Bà thừa nhận, thật khó để suốt ngày chỉ nhìn chằm chằm vào chấm sáng xanh bé xíu trên camera laptop. “Khi bạn nói chuyện trước 5.000 hay 10.000 người, bạn pha trò thì nghe tiếng cười, bạn kể chuyện cảm động thì thấy họ rơm rớm nước mắt. Nhưng nếu không truyền được nguồn năng lượng ấy, nói nhiều cũng có nghĩa lý gì đâu”.

Goodall nói rằng nếu có thể lựa chọn, bà sẽ dành trọn mùa dịch hoàn toàn ở một mình. “Tôi luôn thích ở một mình”, bà chia sẻ. “Nếu được chọn, tôi muốn ở trong một căn nhà chẳng có ai cả, chỉ có một con chó”. Bà dừng lời, liếc nhìn Bean, chú chó whippet lông xám đang say ngủ trên chiếc ghế gần đó. Thi thoảng Bean nhỏm đầu lên nhìn, rồi lại rúc vào chiếc chăn in họa tiết da báo để tránh sáng. “Nhưng không phải kiểu như thế nhé. Tôi cần một con chó đúng nghĩa cơ. Cu cậu này giống mèo hơn”, Goodall bật cười.

Ban đầu, Goodall chỉ mơ được sống cả đời giữa muông thú. Chính giấc mơ ấy đã đưa bà tới Vườn quốc gia Gombe ở Tanzania vào năm 1960. Dù không hề có nền tảng khoa học chính quy, Goodall vẫn gây ấn tượng mạnh với nhà cổ nhân loại học (paleo-anthropologist) Louis Leakey lừng danh, nhờ niềm đam mê động vật thể hiện trong chuyến đi Kenya cùng một người bạn năm 1957. Chính Leakey đã tìm được nguồn tài trợ để cử bà tới Gombe. Tại đây, những quan sát của Goodall về loài tinh tinh đã bác bỏ quan niệm phổ biến lúc bấy giờ rằng con người là sinh vật duy nhất biết dùng công cụ, có cảm xúc và cá tính. Sau phát hiện này, Leakey đã viết cho bà bức thư nổi tiếng: “Ôi chao! Giờ chúng ta phải định nghĩa lại con người, định nghĩa lại công cụ, hoặc chấp nhận tinh tinh như đồng loại của chúng ta!”

Mẹ của Goodall, bà Margaret, đã đi cùng con gái để đáp ứng yêu cầu của cơ quan nghiên cứu Anh tài trợ cho chuyến đi về việc cô phải có người đồng hành. Và Margaret đã động viên con gái mình vượt qua những tháng ngày thất vọng khi đàn tinh tinh cứ bỏ chạy mỗi lần cô đến gần. Nhưng chính trong những khoảnh khắc đơn độc, khi len lỏi qua bụi rậm hay leo núi, Goodall mới cảm nhận được một “sự gắn kết tâm linh” với khu rừng và muông thú. Goodall chia sẻ: “Khi chỉ có một mình, bạn thấy mình thuộc về thiên nhiên. Chỉ cần có thêm một người nữa thôi, dù đó là người bạn yêu thương, thì cũng vẫn là hai con người cùng hiện diện, và bạn không được hòa mình trọn vẹn vào thiên nhiên nữa”.

Ảnh: Michael Nichols

Goodall thuộc về thế hệ các nhà nghiên cứu cuối cùng từng được sống giữa thiên nhiên nguyên sơ, trước khi quy mô tác động của con người trở thành một chủ đề lớn trong cộng đồng khoa học. Năm 1986, tại một hội nghị linh trưởng học (primatology) do bà đồng tổ chức ở Chicago, Goodall tham dự phiên thảo luận về tình trạng mất môi trường sống tự nhiên trên toàn cầu. “Khi hiểu được điều gì đang diễn ra, tôi biết mọi thứ sẽ chẳng bao giờ còn như trước. Vì bấy giờ tôi cảm thấy mình phải nỗ lực cứu vãn tình thế”, bà nhớ lại. Ngày nay, bà vẫn cảm nhận được sự gắn kết tâm linh mỗi khi hòa mình vào thiên nhiên, nhưng đi kèm là một cảm giác khác: “Tôi nghe thấy ở đó có một lời khẩn cầu – một tiếng kêu cứu”.

Chính nhận thức mới ấy đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời Goodall, đưa bà rời khỏi sự tĩnh lặng của công việc nghiên cứu thực địa và thư viện để bước vào nhịp sống tất bật với những chuyến đi, hoạt động thiện nguyện và đấu tranh vì môi trường trong suốt 35 năm tiếp theo. Trong sách The Book of Hope, bà mô tả một nhận thức cốt lõi: muốn bảo vệ thiên nhiên, cần tiếp cận từ góc độ nhân văn, tìm cách cải thiện hoàn cảnh đã đẩy con người tới chỗ buộc phải săn bắt động vật quý hiếm hay chặt phá rừng. Năm 1991, bà sáng lập Roots & Shoots, một chương trình hoạt động xã hội dành cho thanh thiếu niên, hiện đã có nhóm địa phương ở hơn 60 quốc gia, với hơn 5.800 dự án cộng đồng nhằm hỗ trợ con người, động vật và hành tinh. Ba năm sau, bà khởi xướng chương trình bảo tồn trọng điểm của Viện Jane Goodall, đầu tư vào các dự án xã hội tại nhiều ngôi làng ở Tanzania, Uganda, Cộng hòa Dân chủ Congo và các nơi khác, đồng thời huy động dân làng tham gia trồng cây và kiểm lâm. Bà cũng bắt đầu vận động mở rộng khả năng tiếp cận các biện pháp kế hoạch hóa gia đình, nhằm ngăn chặn việc gia tăng dân số gây thêm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.

Tuy nhiên, theo năm tháng, một số yếu tố trong triết lý của Goodall đã vấp phải chỉ trích từ chính những người trong phong trào bảo vệ môi trường. Có người phản đối việc bà quá tập trung kiểm soát dân số tự nguyện (voluntary population control) tại các nước đang phát triển, trong khi chính những quốc gia giàu mới thủ phạm chính gây biến đổi khí hậu và ô nhiễm. Người khác lại cho rằng việc Goodall nêu gương những thay đổi trong lối sống cá nhân – như ăn chay hay hạn chế nhựa – như một minh chứng rằng “ai cũng có thể góp phần” chỉ là cách đánh lạc hướng khỏi những thay đổi mang tính hệ thống mà doanh nghiệp và chính phủ cần thực hiện. Họ thậm chí thấy cách tiếp cận đó có phần đạo đức giả, xét đến việc Goodall thường xuyên di chuyển bằng máy bay.

Ảnh: Michael Nichols

Ngồi trầm ngâm trên chiếc ghế bành ở Bournemouth, Goodall nói rằng bà nhìn nhận tư tưởng và sự nghiệp của mình như một phản ứng thực tiễn trước khủng hoảng. “Chúng ta cần phải giải quyết vấn đề này ở mọi hướng có thể. Tôi cố gắng sống thân thiện với môi trường nhất trong phạm vi một lối sống mà tôi gần như bị buộc phải lựa chọn”, bà chia sẻ.

Trong cách Goodall dùng chữ bị buộc phải (forced), người ta thấy thấp thoáng bóng dáng của một sự hy sinh. Thực tế, dù thường lãng mạn hóa cuộc sống cô độc từng có ở Gombe, Goodall cũng thừa nhận rằng việc kết nối với con người tiếp thêm năng lượng cho bà. Đôi mắt bà sáng lên khi cầm lấy những món đồ kỷ niệm thu thập từ các chuyến đi, dùng chúng như gợi ý để kể chuyện. Bà nói mình có “từ 5 đến 12 người bạn” ở mỗi thành phố lớn trên thế giới.

Không thể phủ nhận thành quả của Goodall trong việc lan tỏa niềm hy vọng. Theo số liệu từ Viện Jane Goodall, hiện có ít nhất 100.000 người trẻ tham gia các hoạt động vận động hoặc dự án phục hồi môi trường thông qua chương trình Roots & Shoots. Vanessa Nakate, một nhà hoạt động khí hậu 24 tuổi nổi bật đến từ Uganda, chia sẻ rằng cô đã đọc về cuộc đời Goodall trên mạng vài năm trước khi bắt đầu công việc của mình. "Rất lâu trước khi tìm hiểu về mối liên hệ giữa mất đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu, tôi đã rút ra được từ công việc của Jane sự hiểu biết theo bản năng rằng việc bảo vệ các hệ sinh thái là vô cùng quan trọng".

Với Douglas Abrams, đồng tác giả sách của Goodall, có một khoảnh khắc trong những cuộc trò chuyện đã lý giải sức hút từ phong cách hoạt động dựa trên niềm hy vọng của bà. Ông hỏi, liệu từ những gì từng chứng kiến, bà tin con người thiên về thiện hay ác. Bà đáp rằng chúng ta có cả hai khuynh hướng ấy. “Môi trường chúng ta tạo ra sẽ quyết định điều gì thắng thế. Nói cách khác, những gì ta nuôi dưỡng và khích lệ sẽ giành phần thắng”. Niềm hy vọng của Goodall không phải thái độ phủ nhận thực tế, Abrams giải thích. Đó là một lựa chọn: “Chúng ta sẽ tập trung vào sự hủy diệt hay tái sinh. Chúng ta sẽ hướng đến khả năng làm cái thiện, hay sự tất yếu của cái ác”.

Ảnh: Michael Nichols

Sự tàn phá hành tinh đang ngày càng đòi hỏi chúng ta phải chú ý. Hạn hán kéo dài, bão lũ tàn khốc và những trận cháy rừng vô tiền khoáng hậu đang nhanh chóng trở thành một phần của dòng tin tức thường nhật. Các nhà khoa học khí hậu cho rằng đây mới chỉ là “phát súng cảnh báo”, khi tác động của biến đổi khí hậu được dự đoán sẽ còn thường xuyên và khốc liệt hơn, dù ngay ngày mai con người có ngừng phát thải khí nhà kính đi nữa. Tháng 11 năm 2021, các nhà lãnh đạo thế giới sẽ họp tại COP26 (hội nghị khí hậu Liên Hợp Quốc) để đưa ra cam kết cắt giảm khí thải tham vọng hơn. Kỳ vọng dâng cao, nhưng nhiều nhà hoạt động lo sợ hội nghị sẽ kết thúc mà không đạt được thỏa thuận đủ mạnh.

Như lệ thường, Goodall vẫn kiên định với niềm hy vọng. “Tôi sẽ không nói mình lạc quan, nhưng tôi đang nắm chặt hai tay cầu nguyện. Điều tích cực là giờ nhận thức chung đã được nâng cao. Có nhiều áp lực hơn từ phía công chúng”.

Tuy nhiên, tính cấp bách của thời khắc này khiến nhiều nhà hoạt động hoài nghi rằng liệu sự gia tăng nhận thức có đủ để thúc đẩy những thay đổi quyết liệt mà chúng ta cần. Kumi Naidoo, nhà hoạt động chống apartheid người Nam Phi và cựu giám đốc Greenpeace, nhận xét Goodall đã “đi trước thời đại” trong việc nâng cao nhận thức và công việc hiện nay của bà là vô giá. Nhưng ông cũng bổ sung: “Tất cả chúng ta trong phong trào bảo vệ môi trường, đặc biệt là những người đã gắn bó lâu năm, phải thừa nhận rằng bất chấp mọi nỗ lực, mọi hy sinh và lao động miệt mài, chúng ta vẫn chưa đạt được kết quả như kỳ vọng”.

Một thế hệ các nhà hoạt động trẻ tuổi đã chọn chiến lược quyết liệt hơn để đòi hỏi những thay đổi triệt để và mang tính hệ thống, tập trung nhiều vào mối nguy cho con người hơn là cho động vật hoang dã – một cách tiếp cận mà Naidoo cho là cần thiết để buộc phải hành động. Các mạng lưới quốc tế như Sunrise Movement hay Extinction Rebellion đã chặn đường, chiếm giữ tòa nhà, tổ chức những màn thị uy náo loạn ngay tại trung tâm thành phố. Hàng triệu học sinh, sinh viên thường xuyên bỏ học để xuống đường biểu tình, giương cao khẩu hiệu lên án giới chính trị gia lớn tuổi.

Ảnh: Getty Images

Goodall nói bà hiểu vì sao các nhà hoạt động trẻ cảm thấy họ cần phải quyết đoán hơn. Tuy vậy, về phần mình, bà vẫn thấy cách tiếp cận mềm mỏng là phù hợp nhất. “Tôi chưa bao giờ thử con đường đối đầu. Tôi không thể – vì đó không phải là con người tôi”, bà thừa nhận. Goodall tin rằng những chiến thuật đối kháng có thể phản tác dụng, khiến người cầm quyền chỉ gật đầu lấy lệ mà không thực sự thay đổi suy nghĩ. “Nếu có thể chạm đến trái tim người khác bằng một câu chuyện, có thể ngay lúc ấy bạn chưa thấy gì, nhưng đối phương rồi sẽ tiếp tục ngẫm nghĩ”.

Trong khi đó, câu chuyện của riêng Goodall vẫn tiếp diễn, dù không hoàn toàn giống trước. Năm tới, bà sẽ lại bắt đầu đi đây đó, nhưng khẳng định sẽ không bao giờ quay lại với lịch trình “điên rồ” như trước đại dịch, vì bà nhận thấy mình có thể tiếp cận được nhiều người hơn thông qua hình thức trực tuyến. “Ở tuổi 87, chẳng ai biết chắc tương lai sẽ ra sao. Nhưng tôi có bộ gene sống thọ từ cả cha lẫn mẹ”, bà nói. Bà sẽ tiếp tục lan tỏa hy vọng và truyền cảm hứng cho mọi người chừng nào còn có thể, vì các thế hệ mai sau. “Tôi sắp rời khỏi thế giới này, để lại sau lưng tất cả mớ hỗn độn. Người trẻ sẽ phải lớn lên trong môi trường đó. Họ cần mọi sự giúp đỡ mà ta có thể dành cho họ”.

Như thể chợt nhớ lại sứ mệnh của mình, Goodall cầm lấy chiếc laptop. “Tôi muốn đọc cho bạn một bài thơ”, bà nói, phóng to chữ để nhìn rõ hơn. Tác phẩm bà chọn là của Edgar Albert Guest, một bài thơ có vần điệu, gần giống với đồng dao, mang tên It Couldn’t Be Done (Tạm dịch: Điều chẳng thể thành). Bà đọc với tinh thần vui tươi, hiền hậu như một người bà kể chuyện cho cháu nghe, khiến người đối diện khó mà không thấy ấm lòng.

“Hãy cất tiếng ca khi ta làm ‘điều chẳng thể thành’
và ta sẽ làm được thôi”.

Bà ngước lên, mắt sáng lấp lánh. “Bạn thấy có tuyệt với không?”.

Tác giả

Ciara Nugent

Ciara Nugent là phóng viên thường trực của Tạp chí TIME. Cô chuyên trách các vấn đề về cách biến đổi khí hậu đang tái định hình môi trường xây dựng và tự nhiên của chúng ta.

Hải Âu dịch

Nguồn: https://time.com/6102640/jane-goodall-environment-hope/ TIME, ngày 30 tháng 8 năm 2021.

Lời người dịch:

Tiến sĩ – Nhà linh trưởng học Jane Goodall đã tạm biệt thế gian vào 01/10/2025 tại California, hưởng thọ 91 tuổi.

Bà là người đầu tiên quan sát thấy tinh tinh biết chế tạo và sử dụng công cụ. Một phát hiện buộc giới khoa học phải “tái định nghĩa về con người”. Từ cuối thập niên 1980, bà chuyển hướng sang hoạt động bảo tồn và phát triển cộng đồng, sáng lập Viện Jane Goodall (JGI) cùng phong trào thanh thiếu niên Roots & Shoots, lan tỏa tinh thần “mọi hành động nhỏ đều có thể tạo nên khác biệt lớn”.

Với những phát hiện làm thay đổi lịch sử khoa học và những nỗ lực không ngừng nghỉ cho môi trường, Goodall được tôn vinh bằng nhiều giải thưởng cao quý, trong đó có Huân chương Tự do của Tổng thống Mỹ và tước hiệu Dame Commander of the Order of the British Empire (DBE). Sự ra đi của bà khép lại một hành trình gần trọn thế kỷ, để lại di sản to lớn: từ những năm tháng kiên nhẫn trong rừng Gombe, những phát hiện chấn động về loài tinh tinh, đến hàng nghìn dự án vận động bảo tồn sinh thái và giáo dục trên khắp thế giới. Goodall từng nói: “Nếu bạn không hy vọng rằng hành động của mình có thể tạo ra sự khác biệt, bạn sẽ chìm vào thờ ơ. Nếu người trẻ buông xuôi trước nỗi bi quan, nếu họ đánh mất hy vọng thì đó chính là dấu chấm hết”. Giờ đây, câu nói ấy trở thành lời nhắn gửi cuối cùng, để những thế hệ mai sau tiếp tục viết tiếp di sản của bà.

Print Friendly and PDF