TRUMP VÀ CUỘC CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI: ĐÀI QUAN SÁT
Tổng thống Mỹ có một kế hoạch triệt để hơn, được xác định rõ: tổ chức lại toàn cầu hóa. Để định hướng trong chuỗi sự kiện then chốt đặc biệt căng này, chúng tôi tập hợp những số liệu được cập nhật, những văn bản thiết yếu, những xu hướng cơ bản để hiểu – và trả lời về - sự biến đổi lớn này.
Nước Mỹ Trên Hết
Các sắc lệnh và hành động hành pháp của Trump cho đến nay chủ yếu tập trung vào các vấn đề liên quan đến vấn đề nhập cư, cải cách chính phủ liên bang và “chiến tranh văn hóa”: việc chính quyền công nhận “hai giới tính: nam và nữ”, chấm dứt tài trợ cho sự chăm sóc nhằm khẳng định giới tính cho người dưới 19 tuổi, chấm dứt các chương trình DEI (Diversity/Da dạng, Equity/Công bằng, Inclusion/Hội nhập: chính sách được triển khai trong tất cả các lãnh vực để bảo đảm sự công bằng, tính đa dạng, sự hội nhập chống lại mọi hành động, tư tưởng phân biệt đối xử đối với tất cả các thiểu số - ND) trong chính phủ liên bang, và chấm dứt “sự nhồi sọ” trong hệ thống trường học, bao gồm cả việc chấm dứt giảng dạy “lý thuyết phê phán chủng tộc” (Critical Race Theory)
- Thương mại và kinh tế, hai vấn đề chi phối chiến dịch tranh cử, dường như đã bị xếp vào hậu trường.
- Donald Trump đã ký 23 sắc lệnh hành pháp liên quan đến thương mại trong tổng số 180 sắc lệnh đã ký tính đến ngày 1 tháng 8.
Trump và thuế quan. Tổng thống Mỹ đang theo đuổi điều gì?
Những lời phê phán chính sách thương mại của Hoa Kỳ đã là trọng tâm trong diễn ngôn công khai của Trump kể từ những năm 1980. Với công cụ thuế quan này, tổng thống tin rằng ông có thể chấm dứt “những tổn thất” của Hoa Kỳ, mà theo ông, “trợ cấp” cho các đối tác của mình, nhưng cũng để thay thế các thuế liên bang về thu nhập và buộc các quốc gia khác phải tuân theo ý muốn của ông về chính sách đối ngoại và về các vấn đề khác như di cư và buôn bán ma túy. Ông cũng đe dọa sẽ áp thuế quan lên Đan Mạch nếu nước này từ chối chuyển giao chủ quyền đối với Greenland.
— Quan điểm của ông chịu ảnh hưởng rất mạnh từ Peter Navarro, Cố vấn Cấp cao về Thương mại và Sản xuất công nghiệp và từ Robert Lighthizer, Đại diện về Thương mại của Hoa Kỳ trong nhiệm kỳ đầu của Trump. Cả hai người này đều tin rằng một số quốc gia như Trung Quốc, theo đuổi các chính sách công nghiệp mất cân bằng cho phép họ xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, tích lũy của cải và quyền lực bằng cách mua tài sản - công ty, nợ, công nghệ - từ các quốc gia có thâm hụt, đặc biệt là Hoa Kỳ. Đối với Lighthizer, điều này đã dẫn đến việc chuyển giao ồ ạt của cải của Mỹ và khiến người dân Mỹ trở nên nghèo hơn.
Để triển khai chính sách thương mại của mình, Donald Trump đã tập hợp một nhóm nhân vật trong giới tài chính.
Hiểu về thuế quan đối ứng
Trump đã công bố thuế quan đối ứng vào ngày 2 tháng 4.
— Mức thuế suất cơ bản 10% được áp dụng cho tất cả hàng nhập khẩu của Hoa Kỳ kể từ ngày 5 tháng 4. Một mức thuế suất cho từng quốc gia, được công bố cho tổng cộng 60 quốc gia, bao gồm các quốc gia thành viên EU, đã có hiệu lực vào ngày 9 tháng 4 - trong một thời gian rất ngắn. Mức thuế này đã bị đình chỉ hai lần, với hạn chót cuối cùng là ngày 1 tháng 8.
— Cho đến nay, chính quyền Trump đã ký kết tổng cộng tám thỏa thuận sơ bộ. Đối với các quốc gia này, trong đó có các thành viên Liên Minh Châu Âu, các mức thuế suất từ 10% đến 30% đã được ấn định. Các cuộc đàm phán về thuế quan theo ngành vẫn đang tiếp tục.
— Canada và Mexico phải chịu thuế suất 35% và 25% đối với tất cả hàng hóa không thuộc phạm vi hiệp định thương mại tự do giữa hai nước, được ký kết dưới thời chính quyền Trump I và có hiệu lực vào năm 2020. Mexico được gia hạn thêm 90 ngày để đàm phán một thỏa thuận vào ngày 31 tháng 7.
— Thế giới của Trump hiện được cấu trúc thành ba loại: mức thuế suất cơ bản 10% áp dụng cho tất cả các quốc gia; một số quốc gia được hưởng lợi từ một thỏa thuận riêng biệt; và cuối cùng, các quốc gia còn lại, chịu mức thuế suất biến động, do chính quyền quyết định một cách độc đoán dựa trên nhận thức của họ về tính công bằng của các giao dịch thương mại. Nhóm sau bao gồm các quốc gia mà Trump thường xuyên cáo buộc đối xử bất công với Hoa Kỳ. Họ vẫn có thể đàm phán một thỏa thuận cho đến ngày 7 tháng 8.
— Một ngoại lệ đáng chú ý, minh họa rõ ràng cho logic của thuế quan của Trump, là Brazil. Quốc gia này hiện đang chịu mức thuế suất cao nhất thế giới: 50%. Điều này xảy ra bất chấp việc Hoa Kỳ có thặng dư thương mại với quốc gia này. Chính quyền Cộng hòa biện minh cho lệnh trừng phạt này không phải vì lý do kinh tế, mà là vì cách đối xử với cựu Tổng thống Jair Bolsonaro, người bị cáo buộc kích động đảo chính.
Thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ
Năm 2024, thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ đạt mức kỷ lục 1,2 nghìn tỷ đô la.
— Thặng dư thương mại của Trung Quốc đạt 1 nghìn tỷ đô la, mức thặng dư lớn nhất trong lịch sử Trung Quốc, và có lẽ là lớn nhất thế giới.
— Thặng dư thương mại của Đức với Hoa Kỳ đạt 70 tỷ euro vào năm 2024 (so với 63,3 tỷ euro vào năm 2023).
— Năm 2023, thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ với Liên minh Châu Âu đạt 155,6 tỷ euro, nhưng Hoa Kỳ đạt thặng dư 108,6 tỷ euro trong lĩnh vực dịch vụ.
Tác động của thuế quan đối với doanh thu hải quan
Thuế hải quan hiện chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tổng số hơn 3000 tỷ đô la hàng hóa nhập khẩu hàng năm của Hoa Kỳ. Với doanh thu 77 tỷ đô la cho năm tài chính 2025, con số này tương đương với một tỷ suất trung bình chỉ hơn 2%.
— Do đó, thật là không thực tế nếu nghĩ rằng thuế hải quan có thể thay thế thuế thu nhập liên bang, vốn đã thu về hơn 2400 tỷ đô la trong cùng kỳ. Đặc biệt là khi những thuế quan này có nguy cơ được sử dụng để bù đắp cho những người chịu thiệt hại trong cuộc chiến thương mại. Theo Hội đồng Quan hệ Đối ngoại, hầu hết các mức thuế bổ sung thu được từ hàng nhập khẩu từ Trung Quốc trong nhiệm kỳ đầu của Trump đều được rót lại cho nông dân Mỹ bị ảnh hưởng bởi các biện pháp trả đũa của Trung Quốc
Hướng tới sự tái công nghiệp hóa? Tỷ trọng hàm lượng nội địa trong tiêu dùng nội địa
Thoạt nhìn, nền kinh tế Mỹ có vẻ ít phụ thuộc vào các nguồn lực nước ngoài. Tỷ lệ mở cửa thương mại (nhập khẩu + xuất khẩu/GDP) của Hoa Kỳ chỉ là 25%, so với 73% của Mexico, 83% của Đức và 166% của Việt Nam. Ngành công nghiệp Mỹ cũng tương đối độc lập với các đầu vào nước ngoài. Tuy nhiên, nếu chúng ta xem xét mức tiêu thụ hàng hóa của các doanh nghiệp và các công dân Mỹ, chúng ta thấy rằng quá trình phi công nghiệp hóa đã dẫn đến sự biến mất gần như hoàn toàn hoặc sự giảm đáng kể một số ngành nhất định (dệt may, điện thoại, v.v.).
- Nếu chúng ta xem xét tỷ trọng của hàm lượng nội địa trong các sản phẩm tiêu dùng, bức tranh sẽ thay đổi: Người Mỹ phụ thuộc vào các nguồn lực nước ngoài cho khoảng một nửa lượng tiêu thụ của họ về sản phẩm.
- Do đó, thuế quan cao có thể gây ra hậu quả đáng kể đến giá cả và khó có thể được bù đắp bằng việc tăng sản lượng trong nước.
Trọng lượng của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu
Hoa Kỳ vẫn là cường quốc kinh tế hàng đầu và là động lực thúc đẩy nhu cầu toàn cầu nhờ hơn 300 triệu người tiêu dùng có thu nhập cao (GDP bình quân đầu người đạt 82.000 đô la vào năm 2023). Do đó, việc tiếp cận thị trường này mang tính chiến lược đối với các tác nhân kinh tế nước ngoài, đặc biệt là trong các lĩnh vực xuất khẩu.
— Do chuyên môn hóa sản xuất được đánh dấu bằng tầm quan trọng của các dịch vụ có giá trị gia tăng cao (tài chính, công nghệ, v.v.), Hoa Kỳ chỉ là cường quốc sản xuất chế biến lớn thứ hai trên thế giới, với khoảng 15% giá trị gia tăng sản xuất toàn cầu so với 30% của Trung Quốc.
— Ngành chế biến này tương đối ít phụ thuộc vào nhập khẩu và đầu vào nước ngoài, vì chỉ 20% sản lượng của ngành bao gồm các đầu vào này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngành công nghiệp ô tô là ngành phụ thuộc nhiều nhất vào các đầu vào từ nước ngoài, điều này minh họa bởi tổ chức khu vực của ngành, bao gồm Mexico và Canada.
Tương quan quyền lực: Canada và Mexico, Liên Minh Châu Âu và Trung Quốc
Năm 2023, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Hoa Kỳ đạt 27.720 tỷ đô la, so với 2.140 tỷ đô la của Canada và 1.790 tỷ đô la của Mexico.
— Sự mất cân bằng lớn này trong khu vực Bắc Mỹ có lợi cho Hoa Kỳ. Năm 2019, Tổng thống Trump đã có thể áp đặt việc đàm phán lại Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) để tạo ra USMCA, điều này đã củng cố các yêu cầu về hàm lượng nội địa để được miễn thuế vào thị trường Hoa Kỳ và tăng cường khả năng tiếp cận thị trường sữa vào Canada cho các nhà sản xuất Hoa Kỳ.
- Với 440 triệu người tiêu dùng và GDP đạt 18.590 tỷ đô la vào năm 2023, quy mô của nền kinh tế châu Âu khiến châu lục này, giống như Trung Quốc và Hoa Kỳ, trở thành một thực thể kinh tế tương đối độc lập. Tuy nhiên, Hoa Kỳ vẫn là một nhà cung cấp an ninh quan trọng, đặc biệt là thông qua NATO, bằng cách cung cấp các sản phẩm năng lượng, đặc biệt là khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), và bằng cách đầu tư. Thị trường Châu Âu được các công ty Mỹ tiếp cận thông qua xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, cũng như thông qua hoạt động của các công ty con được thành lập tại Châu Âu, vẫn là yếu tố then chốt.
- Bằng chứng cho điều này là sự quan tâm đối với các quy định của Châu Âu của các tập đoàn kỹ thuật số Châu Âu, với những lập luận hiện đang được chính quyền Trump phản đối mạnh mẽ. Ví dụ, bằng cách cáo buộc Liên Minh muốn thiết lập “luật kiểm duyệt toàn cầu” với Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số/Digital Services Act, Hoa Kỳ ngầm thừa nhận quyền lực của Liên Minh.
- Châu Âu chiếm 24% doanh thu của Meta, 26% của Apple và 29% của Google (con số sau không bao gồm tính toán trong khu vực Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi (EMEA)).
- Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và là cường quốc chế biến, được hưởng lợi từ một số lợi thế trong quan hệ kinh tế với Hoa Kỳ. Trọng lượng của Trung Quốc trong sản xuất và thương mại sản phẩm hiện nay khiến việc tách khỏi thực sự với nền kinh tế này trở hão huyền, vì nó có mặt khắp nơi, cả trong việc cung cấp một số sản phẩm tiêu dùng (điện thoại di động, đồ chơi, v.v.) lẫn các đầu vào cho các ngành công nghiệp nước ngoài (thép, đất hiếm, nhưng cũng có cả linh kiện nhựa, v.v.).
- Hoa Kỳ có được quy mô của thị trường nội địa và khả năng của các công ty, đặc biệt là các tập đoàn công nghệ và các ngân hàng, trong việc tổ chức các luồng giao dịch, tạo ra cơ sở hạ tầng cho nền kinh tế toàn cầu và thiết lập các trạm kiểm soát chịu sự chỉ đạo của quyền lực của Nhà nước liên bang, như đã được chứng minh qua công trình của Abe Newman và Henry Farrell (đám mây và FISA, hệ thống SWIFT, các phần mềm EDA và các nhà sản xuất máy móc Applied Materials và KLA, cũng như các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của GPU).
Khó khăn trong việc tách rời các chuỗi giá trị
Các biện pháp thuế quan và các biện pháp khác được áp dụng nhằm giảm sự phụ thuộc của Hoa Kỳ vào Trung Quốc (Đạo luật CHIPS, kiểm soát xuất khẩu, yêu cầu về hàm lượng của các đầu vào của Hoa Kỳ trong Đạo luật Giảm lạm phát, v.v.) đã dẫn đến sự suy giảm thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc.
— Tuy nhiên, nhập khẩu và thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ tiếp tục tăng, và Mexico, đặc biệt là Việt Nam, đã giành được thị phần.
—Thoạt nhìn, chúng ta đang chứng kiến sự tách rời thực sự giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ. Tuy nhiên, Mexico và Việt Nam vẫn còn chuyên về lắp ráp, một hoạt động có giá trị gia tăng thấp và đòi hỏi nhiều đầu vào được nhập khẩu.
—Do đó, một số nghiên cứu tin rằng các quốc gia này đóng vai trò là “cầu nối” giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ. Bằng chứng cho thấy rất khó để tách khỏi “siêu cường sản xuất duy nhất” - Trung Quốc.
Xem biểu đồ động tại đây
Người dịch: Phạm Như Hồ
Nguồn: “Trump et la guerre commerciale: l’Observatoire”, Le grand continent.
