THEO DÕI NÃO CÓ THỂ LÀ VIỄN CẢNH TƯƠNG LAI CỦA CÔNG VIỆC – CÁCH SỬ DỤNG NÓ CÓ THỂ CẢI THIỆN HIỆU SUẤT CỦA NHÂN VIÊN HOẶC LÀM TRẦM TRỌNG THÊM TÌNH TRẠNG PHÂN BIỆT ĐỐI XỬ
Tác giả: Paul Brandt-Rauf
![]() |
Công thái học thần kinh đưa khoa học thần kinh vào nơi làm việc. David Crockett/Moment, Getty Images |
Bất chấp mọi sự chú ý đổ dồn vào các công nghệ làm giảm vai trò trực tiếp của con người trong công việc – chẳng hạn như những chiếc xe tự lái, các robot công nhân (robot workers), trí tuệ nhân tạo, vân vân – các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực công thái học thần kinh đang sử dụng công nghệ để cải thiện cách con người thực hiện vai trò của mình trong công việc.
Công thái học thần kinh (neuroergonomics) là lĩnh vực nghiên cứu về hành vi của con người trong khi thực hiện các hoạt động trong thế giới thực, bao gồm cả trong môi trường làm việc. Lĩnh vực này liên quan đến việc ghi lại hoạt động não bộ của một người trong các tình huống khác nhau hoặc khi hoàn thành một số nhiệm vụ nhất định để tối ưu hóa hiệu suất nhận thức. Ví dụ, công thái học thần kinh có thể theo dõi nhân viên khi họ học tài liệu mới để xác định khi nào họ đã nắm vững kiến thức. Nó cũng có thể giúp theo dõi tình trạng mệt mỏi ở các nhân viên làm việc ở những vai trò đòi hỏi sự tập trung cao độ và xác định khi nào họ cần được nghỉ ngơi.
Cho đến nay, nghiên cứu về công thái học thần kinh chỉ có thể được tiến hành trong môi trường phòng thí nghiệm lâm sàng được kiểm soát chặt chẽ với các thủ thuật xâm lấn. Tuy nhiên, những tiến bộ về kỹ thuật hiện nay đã giúp công việc này có thể thực hiện được trong môi trường thực tế bằng các thiết bị đeo không xâm lấn. Thị trường công nghệ thần kinh (neurotechnology) này – được định nghĩa là bất kỳ công nghệ nào tương tác với hệ thần kinh – dự kiến sẽ tăng trưởng đạt mức 21 tỷ đô la Mỹ vào năm 2026 và sẽ định hình cuộc sống hàng ngày của người lao động trong nhiều ngành công nghiệp trong những năm tới.
Nhưng sự tiến bộ này không phải là không có rủi ro.
Trong công việc của mình với tư cách là một kỹ sư y sinh và bác sĩ y tế lao động, tôi nghiên cứu cách cải thiện sức khỏe, sự yên vui (well-being) và năng suất của người lao động. Công nghệ thần kinh thường tập trung vào cách người lao động có thể sử dụng các công nghệ theo dõi não đeo được để cải thiện chức năng và hiệu suất của não trong khi thực hiện nhiệm vụ. Nhưng công thái học thần kinh cũng có thể được sử dụng để hiểu rõ hơn về trải nghiệm của con người trong công việc và điều chỉnh các nhiệm vụ và quy trình cho phù hợp với người đó, chứ không phải ngược lại.
Ghi lại hoạt động của não
Hai thiết bị đeo phổ biến nhất trong công thái học thần kinh ghi lại hoạt động của não theo những cách khác nhau. Điện não đồ, hay EEG, đo những thay đổi của hoạt động điện [trong não] bằng cách sử dụng các điện cực gắn vào da đầu. Quang phổ cận hồng ngoại chức năng, hay fNIRS, đo những thay đổi trong hoạt động trao đổi chất. Nó thực hiện điều này bằng cách chiếu ánh sáng hồng ngoại xuyên qua sọ để theo dõi lưu lượng máu.
Hiểu cách AI đang thay đổi xã hội
Cả hai phương pháp đều có thể theo dõi hoạt động của não theo thời gian thực khi não phản ứng với các tình huống khác nhau, chẳng hạn như nhiệm vụ công việc có áp lực cao hoặc tác vụ khó. Ví dụ, một nghiên cứu sử dụng fNIRS để theo dõi hoạt động của não ở những người tham gia vào một nhiệm vụ cần sự chú ý liên tục trong 30 phút đã cho thấy những khác biệt đáng kể về thời gian phản ứng giữa lúc bắt đầu và kết thúc nhiệm vụ. Điều này rất quan trọng trong các vai trò liên quan đến an ninh và an toàn đòi hỏi sự chú ý liên tục, chẳng hạn như kiểm soát viên không lưu và cảnh sát.
![]() |
Điện não đồ, hay EEG, là một phương pháp thu thập hoạt động của não. Jacob Schröter/Getty Images |
Công thái học thần kinh cũng nghiên cứu cách kích thích não có thể được sử dụng để cải thiện hoạt động của não. Chúng bao gồm các công nghệ điều biến thần kinh như kích thích điện xuyên sọ (transcranial electrical stimulation), hay tES; kích thích từ xuyên sọ (transcranial magnetic stimulation), hay TMS; hoặc kích thích siêu âm tập trung (focused ultrasound stimulation), hay FUS. Ví dụ, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc áp dụng tES trong khi học một nhiệm vụ huấn luyện nhận thức có thể dẫn đến những cải thiện ngay lập tức về hiệu suất và vẫn kéo dài cho đến ngày hôm sau. Một nghiên cứu khác cho thấy tES cũng có thể giúp cải thiện hiệu suất đối với các nhiệm vụ liên quan đến kỹ năng vận động, với các ứng dụng tiềm năng trong đào tạo kỹ năng phẫu thuật, nhiệm vụ quân sự và hiệu suất thể thao (athletic performance).
Những câu hỏi đạo đức về tính rủi ro cao
Việc sử dụng công nghệ thần kinh tại nơi làm việc có tác động toàn cầu và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Những người ủng hộ cho rằng công nghệ thần kinh có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Những người chống công nghệ thần kinh cảnh báo rằng nó có thể thúc đẩy tình trạng bất bình đẳng và làm suy yếu nền dân chủ, cùng với những hệ quả tiềm tàng khác.
Việc mở ra kỷ nguyên mới về việc theo dõi não và tăng cường não bộ theo hướng cá nhân hóa đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức. Trả lời những câu hỏi đó đòi hỏi tất cả các bên liên quan – người lao động, chuyên gia y tế lao động, luật sư, quan chức chính phủ, nhà khoa học, nhà đạo đức học và những người khác – phải nhận định và đưa ra giải pháp.
![]() |
Vẫn chưa rõ ràng cách làm thế nào để bảo vệ dữ liệu hoạt động não của người lao động. iStock qua Getty Images Plus |
Ví dụ, dữ liệu hoạt động não của một cá nhân nên được bảo vệ như thế nào? Có lý do để nghi ngờ rằng dữ liệu hoạt động não sẽ không được Đạo luật Trách nhiệm giải trình và cung cấp thông tin bảo hiểm y tế, hay HIPAA, bảo vệ vì nó không được coi là dữ liệu y tế hoặc sức khỏe. Có thể cần có các quy định bổ sung về quyền riêng tư.
Ngoài ra, liệu người sử dụng lao động có quyền yêu cầu người lao động tuân thủ việc sử dụng các thiết bị công thái học thần kinh không? Đạo luật không phân biệt đối xử thông tin di truyền (Genetic Information Nondiscrimination Act) năm 2008 ngăn chặn sự phân biệt đối xử với người lao động dựa trên dữ liệu di truyền của họ. Một luật tương tự có thể giúp bảo vệ những người lao động từ chối cho phép thu thập thông tin não của họ khỏi bị sa thải hoặc bị từ chối bảo hiểm.
Bảo vệ người lao động
Dữ liệu mà công nghệ thần kinh thu thập có thể được sử dụng theo cách có lợi hoặc gây hại cho người lao động, và nguy cơ bị lạm dụng là rất lớn.
Người sử dụng lao động có thể sử dụng công nghệ thần kinh để chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến não bộ, có thể giúp điều trị y tế nhưng cũng có thể dẫn đến phân biệt đối xử. Họ cũng có thể theo dõi phản ứng của từng nhân viên trong các tình huống khác nhau, từ đó thu thập những hiểu biết sâu sắc về hành vi của người lao động, thứ có thể ảnh hưởng xấu đến việc làm hoặc bảo hiểm của họ.
Cũng giống như máy tính và internet đã thay đổi cuộc sống, các công nghệ thần kinh tại nơi làm việc có thể mang lại những thay đổi sâu rộng hơn nữa trong những thập kỷ tới. Những công nghệ này có thể cho phép tích hợp liền mạch hơn giữa não bộ của người lao động và môi trường làm việc của họ, vừa nâng cao năng suất nhưng cũng đặt ra nhiều vấn đề cần bàn về đạo đức liên quan đến thần kinh.
Việc đưa tất cả các bên liên quan vào cuộc thảo luận có thể giúp đảm bảo mọi người đều được bảo vệ và tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn nhằm giải quyết những thách thức trong tương lai.
![]() |
Paul Brandt-Rauf |
Về tác giả
Giáo sư và Trưởng khoa Kỹ thuật Y sinh, Đại học Drexel
Tuyên bố công khai
Paul Brandt-Rauf không làm việc, tư vấn, sở hữu cổ phần hoặc nhận tài trợ từ bất kỳ công ty hoặc tổ chức nào được hưởng lợi từ bài viết này và không tiết lộ bất kỳ mối liên kết có liên quan nào ngoài việc bổ nhiệm làm học giả.
Đối tác
Đại học Drexel tài trợ với tư cách là thành viên của The Conversation US.
Người dịch: Nguyễn Thị Trà Giang
Nguồn: Brain monitoring may be the future of work – how it’s used could improve employee performance or worsen discrimination, The Conversations, 7.1.2024
